검색어: quicquam (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

quicquam

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

et inimicitiis quicquam horum feceri

베트남어

hoặc nếu không phải thù nghịch chẳng có ý làm hại, lại không thấy mà làm rớt một cục đá trên mình người kia, có thế làm chết được, và nếu người chết đi,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et amplius non audebant eum quicquam interrogar

베트남어

họ không dám hỏi ngài câu nào nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et non potuit respondere ei quicquam quia metuebat illu

베트남어

Ích-bô-sết không dám đáp một lời nào cùng Áp-ne, bởi vì sợ người.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

desideria occidunt pigrum noluerunt enim quicquam manus eius operar

베트남어

sự ước ao của kẻ biếng nhác giết chết nó; bởi vì hai tay nó không khứng làm việc.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

cave ergo ne vinum bibas ac siceram ne inmundum quicquam comeda

베트남어

vậy, từ bây giờ hãy cẩn thận, chớ uống rượu hay là vật chi say, và cũng đừng ăn vật gì chẳng sạch;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

cuius carnes eadem comedentur die nec remanebit ex eis quicquam usque man

베트남어

thịt của con sinh tế cảm tạ thù ân thì phải ăn hết nội ngày đã dâng lên, không nên để sót chi lại đến sáng mai.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

dominus possedit me initium viarum suarum antequam quicquam faceret a principi

베트남어

trong buổi Ðức giê-hô-va khởi cuộc tạo hóa, và thời thái cổ, trước khi chưa dựng nên muôn vật thì ngài đã có ta.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et exposuit ei salomon omnia quae proposuerat nec quicquam fuit quod ei non perspicuum feceri

베트남어

sa-lô-môn đáp các câu hỏi của bà, chẳng câu nào ẩn bí quá cho sa-lô-môn mà người không giải nghĩa nổi cho bà.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

pilatus autem rursum interrogavit eum dicens non respondes quicquam vide in quantis te accusan

베트남어

phi-lát lại tra gạn ngài, mà rằng: ngươi chẳng đối đáp chi hết sao? hãy coi họ cáo tội ngươi biết bao nhiêu!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

beniamin domi retento ab iacob qui dixerat fratribus eius ne forte in itinere quicquam patiatur mal

베트남어

nhưng gia-cốp không cho bên-gia-min, em giô-sép, đi cùng các anh; vì nghĩ rằng: ta nên giữ chừng, kẻo xảy ra điều rủi ro cho nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et ait rex israhel ad iosaphat nonne dixi tibi quod non prophetaret iste mihi quicquam boni sed ea quae mala sun

베트남어

vua y-sơ-ra-ên nói với giô-sa-phát rằng: tôi há chẳng có nói với vua rằng người không nói tiên tri điều lành về việc tôi, bèn là điều dữ sao?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

at illae exeuntes fugerunt de monumento invaserat enim eas tremor et pavor et nemini quicquam dixerunt timebant eni

베트남어

các bà ấy ra khỏi mồ, trốn đi, vì run sợ sửng sốt; chẳng dám nói cùng ai hết, bởi kinh khiếp lắm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et si tetigerit quicquam de inmunditia hominis iuxta omnem inpuritatem qua pollui solet oblitaque cognoverit postea subiacebit delict

베트남어

khi ai, hoặc tự biết hay không biết, sẽ đụng đến sự ô uế nào của loài người, không cứ bị ô uế cách nào, thì cũng sẽ mắc tội.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

at ille adferte inquit farinam et misit in ollam et ait infunde turbae et comedat et non fuit amplius quicquam amaritudinis in oll

베트남어

Ê-li-sê nói: thế thì, hãy đem bột lại. người bỏ bột trong nồi, và biểu rằng: hãy múc cho các người ăn. vậy, trong canh chẳng còn độc gì nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

amen amen dico vobis non potest filius a se facere quicquam nisi quod viderit patrem facientem quaecumque enim ille fecerit haec et filius similiter faci

베트남어

vậy, Ðức chúa jêsus cất tiếng phán cùng họ rằng: quả thật, quả thật, ta nói cùng các ngươi, con chẳng tự mình làm việc gì được; chỉ làm điều chi mà con thấy cha làm; vì mọi điều cha làm, con cũng làm y như vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

audivi quod tonderent pastores tui qui erant nobiscum in deserto numquam eis molesti fuimus nec aliquando defuit eis quicquam de grege omni tempore quo fuerunt nobiscum in carmel

베트남어

và bây giờ, tôi có hay rằng ông có những thợ hớt lông chiên. trong lúc các kẻ chăn chiên ông ở gần chúng tôi, chúng tôi chẳng hề khuấy khuất chúng nó; và trọn hồi chúng nó ở tại cạt-mên, chẳng có thiếu mất gì hết.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

a vobis enim diffamatus est sermo domini non solum in macedonia et in achaia sed in omni loco fides vestra quae est ad deum profecta est ita ut non sit nobis necesse quicquam loqu

베트남어

vì đạo chúa không những từ nơi anh em vang ra trong xứ ma-xê-đoan và a-chai thôi đâu, nhưng đức tin mà anh em có trong Ðức chúa trời đã đồn khắp mọi nơi, đến nỗi chúng tôi không cần phải nói đến nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

coxeruntque farinam quam dudum conspersam de aegypto tulerant et fecerunt subcinericios panes azymos neque enim poterant fermentari cogentibus exire aegyptiis et nullam facere sinentibus moram nec pulmenti quicquam occurrerant praeparar

베트남어

chúng bèn hấp bánh không men bằng bột của mình đã đem theo từ xứ Ê-díp-tô; bột không men, vì cớ bị đuổi khỏi xứ Ê-díp-tô không thế chậm trễ, và cũng chẳng sắm kịp lương thực chi được.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

dixeruntque principes philisthim quid sibi volunt hebraei isti et ait achis ad principes philisthim num ignoratis david qui fuit servus saul regis israhel et est apud me multis diebus vel annis et non inveni in eo quicquam ex die qua transfugit ad me usque ad diem han

베트남어

bấy giờ, các quan trưởng dân phi-li-tin nói rằng: những người hê-bơ-rơ đó là ai? a-kích đáp rằng: Ấy là Ða-vít, tôi tớ của sau-lơ, vua y-sơ-ra-ên, ở với ta đã lâu ngày chầy năm. từ ngày người sang nơi chúng ta cho đến bây giờ, ta chẳng thấy lỗi gì nơi người.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,029,030,248 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인