검색어: relinquetu (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

relinquetu

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

duae molentes in mola una adsumetur et una relinquetu

베트남어

và có hai người nữ đương xay cối, một người được đem đi, còn một người bi để lại.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

tunc duo erunt in agro unus adsumetur et unus relinquetu

베트남어

lúc ấy, sẽ có hai người nam ở trong một đồng ruộng, một người được đem đi, còn một người bị để lại;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

dico vobis illa nocte erunt duo in lecto uno unus adsumetur et alter relinquetu

베트남어

ta phán cùng các ngươi, trong đêm đó, hai người nằm chung giường, một người sẽ được rước đi, còn một bị để lại.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

duae erunt molentes in unum una adsumetur et altera relinquetur duo in agro unus adsumetur et alter relinquetu

베트남어

hai người đờn bà xay chung cối, một người được rước đi, còn một bị để lại.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,799,734,867 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인