전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
haec ostendit mihi dominus deus et ecce fictor lucustae in principio germinantium serotini imbris et ecce serotinus post tonsorem regi
nầy là điều mà chúa giê-hô-va khiến ta xem thấy: nầy, ngài làm nên những cào cào trong lúc cỏ bắt đầu mọc lại; ấy là cỏ mọc lại sau các kỳ cắt cỏ của vua.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
quam ob rem prohibitae sunt stillae pluviarum et serotinus imber non fuit frons mulieris meretricis facta est tibi noluisti erubescer
vậy nên mưa đã bị ngăn cấm, không được mưa cuối mùa. dầu thế, ngươi cũng vênh trán lên như đờn bà dâm đãng; chẳng biết xấu hổ.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
vivificabit nos post duos dies in die tertia suscitabit nos et vivemus in conspectu eius sciemus sequemurque ut cognoscamus dominum quasi diluculum praeparatus est egressus eius et veniet quasi imber nobis temporaneus et serotinus terra
chúng ta khá nhận biết Ðức giê-hô-va; chúng ta khá gắng sức nhận biết ngài. sự hiện ra của ngài là chắc chắn như sự hiện ra của mặt trời sớm mai, ngài sẽ đến cùng chúng ta như mua, như mua cuối mùa tưới đất.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: