您搜索了: serotinus (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

serotinus

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

haec ostendit mihi dominus deus et ecce fictor lucustae in principio germinantium serotini imbris et ecce serotinus post tonsorem regi

越南语

nầy là điều mà chúa giê-hô-va khiến ta xem thấy: nầy, ngài làm nên những cào cào trong lúc cỏ bắt đầu mọc lại; ấy là cỏ mọc lại sau các kỳ cắt cỏ của vua.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

quam ob rem prohibitae sunt stillae pluviarum et serotinus imber non fuit frons mulieris meretricis facta est tibi noluisti erubescer

越南语

vậy nên mưa đã bị ngăn cấm, không được mưa cuối mùa. dầu thế, ngươi cũng vênh trán lên như đờn bà dâm đãng; chẳng biết xấu hổ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

vivificabit nos post duos dies in die tertia suscitabit nos et vivemus in conspectu eius sciemus sequemurque ut cognoscamus dominum quasi diluculum praeparatus est egressus eius et veniet quasi imber nobis temporaneus et serotinus terra

越南语

chúng ta khá nhận biết Ðức giê-hô-va; chúng ta khá gắng sức nhận biết ngài. sự hiện ra của ngài là chắc chắn như sự hiện ra của mặt trời sớm mai, ngài sẽ đến cùng chúng ta như mua, như mua cuối mùa tưới đất.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,747,008,418 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認