검색어: videbitis (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

videbitis

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

de iustitia vero quia ad patrem vado et iam non videbitis m

베트남어

về sự công bình, vì ta đi đến cùng cha và các ngươi chẳng thấy ta nữa;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et scissuras civitatis david videbitis quia multiplicatae sunt et congregastis aquas piscinae inferiori

베트남어

các ngươi thấy thành Ða-vít bị nhiều nơi sứt mẻ, bèn thâu chứa nước ao dưới lại.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

dico enim vobis non me videbitis amodo donec dicatis benedictus qui venit in nomine domin

베트남어

vì, ta bảo, các ngươi sẽ không thấy ta nữa, cho đến lúc các ngươi sẽ nói rằng: phước cho Ðấng nhơn danh chúa mà đến!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

dicens vade ad populum istum et dic aure audietis et non intellegetis et videntes videbitis et non perspicieti

베트남어

hãy đến nơi dân nầy và nói rằng: các ngươi lấy lỗ tai nghe mà chẳng hiểu chi; lấy mắt xem mà không thấy gì.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et cito euntes dicite discipulis eius quia surrexit et ecce praecedit vos in galilaeam ibi eum videbitis ecce praedixi vobi

베트남어

và hãy đi mau nói cho môn đồ ngài hay rằng ngài đã từ kẻ chết sống lại. Ðây nầy, ngài đi trước các ngươi qua xứ ga-li-lê; ở đó, các ngươi sẽ thấy ngài. Ấy, ta đã bảo các ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

omnes habitatores orbis qui moramini in terra cum elevatum fuerit signum in montibus videbitis et clangorem tubae audieti

베트남어

hỡi các ngươi hết thảy, là dân thiên hạ ở trên đất kia, vừa khi cờ dựng trên núi, hãy xem; vừa khi kèn thổi, hãy nghe!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

dicit illi iesus tu dixisti verumtamen dico vobis amodo videbitis filium hominis sedentem a dextris virtutis et venientem in nubibus cael

베트남어

Ðức chúa jêsus đáp rằng: thật như lời; vả lại, ta nói cùng các ngươi, về sau các ngươi sẽ thấy con người ngồi bên hữu quyền phép Ðức chúa trời, và ngự trên mây từ trời mà xuống.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

dixerunt ergo ex discipulis eius ad invicem quid est hoc quod dicit nobis modicum et non videbitis me et iterum modicum et videbitis me et quia vado ad patre

베트남어

bấy giờ, một vài môn đồ nói với nhau rằng: ngài dạy: còn ít lâu các ngươi sẽ chẳng thấy ta; rồi ít lâu nữa các ngươi lại thấy ta; và rằng: vì ta về cùng cha; thế là làm sao?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

cognovit autem iesus quia volebant eum interrogare et dixit eis de hoc quaeritis inter vos quia dixi modicum et non videbitis me et iterum modicum et videbitis m

베트남어

Ðức chúa jêsus hiểu ý môn đồ muốn hỏi, bèn phán rằng: ta vừa nói: còn ít lâu các ngươi sẽ chẳng thấy ta; rồi ít lâu nữa các ngươi lại thấy ta; các ngươi đương hỏi nhau về nghĩa câu ấy đó chi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

non eritis vos qui dimicabitis sed tantummodo confidenter state et videbitis auxilium domini super vos o iuda et hierusalem nolite timere nec paveatis cras egredimini contra eos et dominus erit vobiscu

베트남어

trong trận này các ngươi sẽ chẳng cần gì tranh chiến; hãy dàn ra, đứng yên lặng mà xem thấy sự giải cứu của Ðức giê-hô-va ở cùng các ngươi. hỡi giu-đa và giê-ru-sa-lem! chớ sợ, chớ kinh hãi; ngày mai, hãy đi ra đón chúng nó, vì Ðức giê-hô-va ở cùng các ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

tamen relinquetur in ea salvatio educentium filios et filias ecce ipsi egredientur ad vos et videbitis viam eorum et adinventiones eorum et consolabimini super malo quod induxi in hierusalem in omnibus quae inportavi super ea

베트남어

dầu vậy, nầy, trong đó còn có kẻ sót lại, cả con trai con gái sẽ bị đem ra: nầy, chúng nó sẽ đi ra đến cùng các ngươi; các ngươi sẽ thấy đường lối và việc làm của chúng nó, thì sẽ tự yên ủi mình về tai vạ ta đã giáng trên giê-ru-sa-lem, tức về mọi sự ta đã giáng trên nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

quia haec dicit dominus exercituum deus israhel sicut conflatus est furor meus et indignatio mea super habitatores hierusalem sic conflabitur indignatio mea super vos cum ingressi fueritis aegyptum et eritis in iusiurandum et in stuporem et in maledictum et in obprobrium et nequaquam ultra videbitis locum istu

베트남어

thật thế, Ðức giê-hô-va vạn quân, Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên, phán như vầy: như cơn giận và sự thạnh nộ của ta đã đổ ra cho dân cư giê-ru-sa-lem thể nào, thì, khi các ngươi vào Ê-díp-tô, cơn giận của ta cũng sẽ đổ ra cho các ngươi thể ấy; tại đó các ngươi sẽ làm cớ cho người ta trù ẻo, gở lạ, rủa sả, và sỉ nhục; và các ngươi sẽ chẳng lại thấy chỗ nầy nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,041,632,926 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인