검색어: videris (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

videris

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

cumque videris eam ibis et tu ad populum tuum sicut ivit frater tuus aaro

베트남어

ngươi sẽ nhìn xem xứ đó, rồi ngươi cũng sẽ được về cùng tổ phụ, như a-rôn, anh ngươi, đã được về vậy;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et videris in numero captivorum mulierem pulchram et adamaveris eam voluerisque habere uxore

베트남어

nếu thấy trong những tù giặc một người nữ lịch sự mà mình ái mộ muốn lấy làm vợ,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

si videris asinum fratris tui aut bovem cecidisse in via non despicies sed sublevabis cum e

베트남어

nếu ngươi thấy lừa hay bò của anh em mình té trên đường, chớ làm bộ không thấy; khá đỡ nó đứng dậy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et dixit hieremias ad saraiam cum veneris babylonem et videris et legeris omnia verba hae

베트남어

giê-rê-mi nói với sê-ra-gia rằng: khi ngươi đã đến ba-by-lôn, khá lo đọc hết những lời nầy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et contemplare vultus nostros et vultus puerorum qui vescuntur cibo regio et sicut videris facies cum servis tui

베트남어

sau đó, sẽ nhìn nét mặt chúng tôi với nét mặt những kẻ trai trẻ ăn đồ ăn ngon của vua; rồi ông sẽ làm cho những kẻ tôi tớ ông theo như điều ông đã thấy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

qui respondit rem difficilem postulasti attamen si videris me quando tollor a te erit quod petisti si autem non videris non eri

베트남어

Ê-li nói với người rằng: ngươi cầu xin một sự khó. song nếu ngươi thấy ta lúc ta được cất lên khỏi ngươi, ắt sẽ được như lời bằng chẳng, thì không được.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

frange esurienti panem tuum et egenos vagosque induc in domum tuam cum videris nudum operi eum et carnem tuam ne despexeri

베트남어

há chẳng phải là chia bánh cho kẻ đói, đem những kẻ nghèo khổ đã bị đuổi đi về nhà mình, khi thấy kẻ trần truồng thì mặc cho, và chớ hề trớ trinh những kẻ cốt nhục mình, hay sao?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et ego nesciebam eum sed qui misit me baptizare in aqua ille mihi dixit super quem videris spiritum descendentem et manentem super eum hic est qui baptizat in spiritu sanct

베트남어

về phần ta, ta vốn không biết ngài; nhưng Ðấng sai ta làm phép báp-tem bằng nước có phán cùng ta rằng: Ðấng mà ngươi sẽ thấy thánh linh ngự xuống đậu lên trên, ấy là Ðấng làm phép báp-tem bằng Ðức thánh linh.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

si videris calumnias egenorum et violenta iudicia et subverti iustitiam in provincia non mireris super hoc negotio quia excelso alius excelsior est et super hos quoque eminentiores sunt ali

베트남어

Ðâu có chiêm bao vô số và nhiều lời quá, đó cũng có sự hư không nhiều; song ngươi hãy kính sợ Ðức chúa trời.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

si exieris ad bellum contra hostes tuos et videris equitatum et currus et maiorem quam tu habes adversarii exercitus multitudinem non timebis eos quia dominus deus tuus tecum est qui eduxit te de terra aegypt

베트남어

khi nào ngươi ra giao chiến cùng thù nghịch mình, nếu thấy ngựa, xe và binh đông hơn mình, thì chớ sợ; vì giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi, là Ðấng đã khiến ngươi lên khỏi xứ Ê-díp-tô, ở cùng ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et votum vovit dicens domine exercituum si respiciens videris adflictionem famulae tuae et recordatus mei fueris nec oblitus ancillae tuae dederisque servae tuae sexum virilem dabo eum domino omnes dies vitae eius et novacula non ascendet super caput eiu

베트남어

nàng hứa nguyện rằng: Ôi, Ðức giê-hô-va của vạn quân, nếu ngài đoái xem nỗi sầu khổ của con đòi ngài, nhớ lại nó chẳng quên, và ban cho con đòi ngài một đứa con trai, thì tôi sẽ phú dâng nó trọn đời cho Ðức giê-hô-va, và dao cạo sẽ chẳng đưa qua ngang đầu nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,778,068,809 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인