검색어: любовь (러시아어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

러시아어

베트남어

정보

러시아어

любовь

베트남어

tình yêu

마지막 업데이트: 2009-07-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

러시아어

Любовь

베트남어

tình yêu

마지막 업데이트: 2015-05-30
사용 빈도: 11
품질:

추천인: Wikipedia

러시아어

Любовь Хук

베트남어

tình húc

마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

러시아어

Весенняя любовь

베트남어

xuân tình

마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

러시아어

в благочестии братолюбие, в братолюбии любовь.

베트남어

thêm cho tôn kính tình yêu thương anh em, thêm cho tình yêu thương anh em lòng yêu mến.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

러시아어

И потому прошу вас оказать ему любовь.

베트남어

vậy tôi xin anh em hãy bày tỏ lòng yêu thương đối với người đó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

러시아어

Лучше открытое обличение, нежели скрытая любовь.

베트남어

một lời quở trách tỏ tường hơn là thương yêu giấu kín.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

러시아어

Ненависть возбуждает раздоры, но любовь покрывает все грехи.

베트남어

sự ghen ghét xui điều cãi lộn; song lòng thương yêu lấp hết các tội phạm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

러시아어

Более же всего облекитесь в любовь, которая есть совокупностьсовершенства.

베트남어

nhưng trên hết mọi sự đó, phải mặc lấy lòng yêu thương, vì là dây liên lạc của sự trọn lành.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

러시아어

Он ввел меня в дом пира, и знамя его надо мною - любовь.

베트남어

người đưa tôi vào phòng yến tiệc, ngọn cờ người phất trên tôi ấy là ái tình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

러시아어

и, по причине умножения беззакония, во многих охладеет любовь;

베트남어

lại vì cớ tội ác sẽ thêm nhiều thì lòng yêu mến của phần nhiều người sẽ nguội lần.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

러시아어

Кто не любит, тот не познал Бога, потому что Бог есть любовь.

베트남어

ai chẳng yêu, thì không biết Ðức chúa trời; vì Ðức chúa trời là sự yêu thương.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

러시아어

Мир братиям и любовь с верою от Бога Отца и Господа Иисуса Христа.

베트남어

nguyền xin anh em được sự bình an, sự yêu thương cùng đức tin ban cho bởi Ðức chúa trời, là cha, và bởi Ðức chúa jêsus christ!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

러시아어

Господь же да управит сердца ваши в любовь Божию и в терпение Христово.

베트남어

nguyền xin chúa soi dẫn lòng anh em tới đến sự yêu mến Ðức chúa trời, và sự nhịn nhục của Ðấng christ!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

러시아어

Цель же увещания есть любовь от чистого сердца и доброй совести и нелицемерной веры,

베트남어

mục đích của sự răn bảo, ấy là sự yêu thương, bởi lòng tinh sạch, lương tâm tốt và đức tin thật mà sanh ra.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

러시아어

Плод же духа: любовь, радость, мир, долготерпение, благость, милосердие, вера,

베트남어

nhưng trái của thánh linh, ấy là lòng yêu thương, sự vui mừng, bình an, nhịn nhục, nhơn từ, hiền lành, trung tín, mềm mại, tiết độ:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

러시아어

Любовь долготерпит, милосердствует, любовь не завидует,любовь не превозносится, не гордится,

베트남어

tình yêu thương hay nhịn nhục; tình yêu thương hay nhơn từ; tình yêu thương chẳng ghen tị, chẳng khoe mình, chẳng lên mình kiêu ngạo,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

러시아어

Ибо любовь Христова объемлет нас, рассуждающих так:если один умер за всех, то все умерли.

베트남어

vì tình yêu thương của Ðấng christ cảm động chúng tôi, và chúng tôi tưởng rằng nếu có một người chết vì mọi người, thì mọi người đều chết,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

러시아어

А теперь пребывают сии три: вера, надежда, любовь; но любовь из них больше.

베트남어

nên bây giờ còn có ba điều nầy: đức tin, sự trông cậy, tình yêu thương; nhưng điều trọng hơn trong ba điều đó là tình yêu thương.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

러시아어

В том любовь, что не мы возлюбили Бога, но Он возлюбил нас и послал Сына Своего в умилостивление загрехи наши.

베트남어

nầy sự yêu thương ở tại đây: ấy chẳng phải chúng ta đã yêu Ðức chúa trời, nhưng ngài đã yêu chúng ta, và sai con ngài làm của lễ chuộc tội chúng ta.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,779,737,231 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인