검색어: храни (러시아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Russian

Vietnamese

정보

Russian

храни

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

러시아어

베트남어

정보

러시아어

Храни добрый залог Духом Святым, живущим в нас.

베트남어

hãy nhờ Ðức thánh linh ngự trong chúng ta mà giữ lấy điều phó thác tốt lành.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

러시아어

Сын мой! храни слова мои и заповеди мои сокрой у себя.

베트남어

hỡi con, hãy giữ các lời ta, và giấu nơi lòng các mạng lịnh ta.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

러시아어

Храни заповеди мои и живи, и учение мое, как зрачок глаз твоих.

베트남어

khá tuân thủ các mạng lịnh ta, thì con sẽ được sống; và gìn giữ lời khuyên dạy ta như ngươi của mắt con.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

러시아어

Итак храни заповеди Господа, Бога твоего, ходя путями Его и боясь Его.

베트남어

hãy kính sợ giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi, gìn giữ những điều răn của ngài, đi theo các đường lối ngài;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

러시아어

Больше всего хранимого храни сердце твое, потому что из него источники жизни.

베트남어

khá cẩn thận giữ tấm lòng của con hơn hết, vì các nguồn sự sống do nơi nó mà ra.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

러시아어

Сын мой! храни заповедь отца твоего и не отвергай наставления матери твоей;

베트남어

hỡi con, hãy giữ lời răn bảo của cha, chớ lìa bỏ các phép tắc của mẹ con.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

러시아어

Крепко держись наставления, не оставляй, храни его, потому что оно – жизнь твоя.

베트남어

hãy nắm chắc điều khuyên dạy, chớ buông ra; khá gìn giữ nó, vì là sự sống của con.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

러시아어

О, Тимофей! храни преданное тебе, отвращаясь негодного пустословия и прекословий лжеименного знания,

베트남어

hỡi ti-mô-thê, hãy giữ lấy sự giao phó đã nấy cho con, tránh những lời hư không phàm tục và những sự cãi lẽ bằng tri thức ngụy xưng là tri thức.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

러시아어

и он учил меня и говорил мне: да удержит сердце твое слова мои; храни заповеди мои, и живи.

베트남어

cha ta có dạy ta rằng: lòng con khá ghi nhớ các lời ta; hãy gìn giữ mạng lịnh ta, thì con sẽ được sống.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

러시아어

Вспомни, что ты принял и слышал, и храни и покайся. Если же не будешь бодрствовать, то Я найду на тебя, как тать, и ты не узнаешь, в который час найду на тебя.

베트남어

vậy hãy nhớ lại mình đã nhận và nghe đạo thể nào, thì giữ lấy, và ăn năn đi. nếu ngươi chẳng tỉnh thức, ta sẽ đến như kẻ trộm, và ngươi không biết giờ nào ta đến bắt ngươi thình lình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

러시아어

Только берегись и тщательно храни душу твою, чтобы тебе не забытьтех дел, которые видели глаза твои, и чтобы они не выходили из сердца твоего во все днижизни твоей; и поведай о них сынам твоим и сынам сынов твоих, –

베트남어

chỉ hãy giữ lấy ngươi, lo canh cẩn thận linh hồn mình, e ngươi quên những điều mà mắt mình đã thấy, hầu cho chẳng một ngày nào của đời ngươi những điều đó lìa khỏi lòng ngươi: phải dạy cho các con và cháu ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,781,447,135 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인