전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
ce spun în această îndrăsneală, ca să mă laud, nu spun după domnul, ci ca şi cum aş spune din nebunie.
Ðiều tôi nói, là khi tôi lấy sự quả quyết dường ấy mà khoe mình, thì chẳng phải nói theo chúa song như kẻ dại dột vậy.
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
Şi acum, copilaşilor, rămîneţi în el, pentruca atunci cînd se va arăta el, să avem îndrăsneală, şi, la venirea lui, să nu rămînem de ruşine şi depărtaţi de el.
vậy bây giờ, hỡi các con cái bé mọn ta, hãy ở trong ngài, hầu cho, nếu ngài hiện đến, chúng ta cũng đầy sự vững lòng, không bị hổ thẹn và quăng xa khỏi ngài trong kỳ ngài ngự đến.
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
mă aştept şi nădăjduiesc cu tărie că nu voi fi dat de ruşine cu nimic; ci că acum, ca totdeauna, hristos va fi proslăvit cu îndrăsneală în trupul meu, fie prin viaţa mea, fie prin moartea mea.
tôi có lòng trông cậy chắc chắn nầy, việc chi tôi cũng chẳng hổ thẹn cả, nhưng bao giờ cũng thế, tôi nói cách tự do mọi bề, như vậy, dầu tôi sống hay chết, Ðấng christ sẽ được cả sáng trong mình tôi.
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
cînd ceeace va spune proorocul acela în numele domnului nu va avea loc şi nu se va întîmpla, va fi un cuvînt pe care nu l -a spus domnul. proorocul acela l -a spus din îndrăsneală: să n'ai teamă de el.
khi kẻ tiên tri nhân danh Ðức giê-hô-va nói, ví bằng lời người nói không xảy đến và không ứng nghiệm, ấy là lời mà Ðức giê-hô-va chẳng có phán. kẻ tiên tri đó bởi sự kiêu ngạo mà nói ra: chớ sợ người.
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질: