전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
išlaisvinkit mane.
Đưa tôi ra khỏi nơi quái quỉ này đi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
išlaisvinkit šį žirgą.
hãy thả anh bạn này đi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- išlaisvinkit ir paskambinsim farams.
- anh bị trói toàn thân hả?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ką ? suraskit ir išlaisvinkit sraigtasparnį.
Đang tìm và giải cứu người bị thương đưa lính cứu thương vào.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: