검색어: neišgelbėtų (리투아니아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Lithuanian

Vietnamese

정보

Lithuanian

neišgelbėtų

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

리투아니아어

베트남어

정보

리투아니아어

jei skalikas išgirs apie tai, bijau, kad visi karaliaus rūmų riteriai jūsų neišgelbėtų.

베트남어

nếu như tai tiếng của chó săn nhiều như những gì người ta nói cháu nghe, ta e rằng toàn bộ hiệp sĩ của thủ phủ cũng không thể cứu cháu.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

리투아니아어

ir jame būtų tie trys vyrai, kaip aš gyvas,­sako viešpats,­jie neišgelbėtų nei sūnų, nei dukterų, tik jie vieni būtų išgelbėti.

베트남어

thì dẫu trong đất có ba người đó, chúa giê-hô-va phán, thật như ta hằng sống, họ cũng chẳng cứu được con trai con gái, nhưng chỉ một mình họ được cứu.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

리투아니아어

ir jame būtų nojus, danielius ir jobas, kaip aš gyvas,­sako viešpats,­jie savo teisumu neišgelbėtų nei sūnų, nei dukterų, tik savo gyvybes.

베트남어

thì dẫu có nô-ê, Ða-ni-ên và gióp ở đó, chúa giê-hô-va phán, thật như ta hằng sống, họ cũng chẳng cứu được nào con trai nào con gái, chỉ một mình họ cứu được linh hồn mình bởi sự công bình mình thôi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

리투아니아어

-bet neišgelbėjai.

베트남어

- nhưng ông đã không cứu.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,022,598,497 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인