검색어: whakapakeke (마오리어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Maori

Vietnamese

정보

Maori

whakapakeke

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

마오리어

베트남어

정보

마오리어

na ka whakapakeke ano a parao i tona ngakau i taua taima hoki, a kihai i tuku i te iwi

베트남어

nhưng lần nầy, pha-ra-ôn lại cứng lòng nữa, không cho dân sự đi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

otiia whakapakeke ana a ihowa i te ngakau o parao, a kihai ia i tuku i nga tama a iharaira

베트남어

nhưng Ðức giê-hô-va làm cho pha-ra-ôn cứng lòng: người chẳng tha dân y-sơ-ra-ên đi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

a maku e whakapakeke te ngakau o parao, e whakamaha hoki aku tohu me aku merekara ki te whenua o ihipa

베트남어

ta sẽ làm cho pha-ra-ôn cứng lòng, và thêm nhiều dấu lạ phép kỳ của ta trong xứ Ê-díp-tô.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

ka hari te tangata e wehi tonu ana: ko te tangata ia e whakapakeke ana i tona ngakau, ka taka ki te kino

베트남어

người nào hằng kính sợ luôn luôn lấy làm có phước thay; còn ai cứng lòng mình sẽ sa vào tai nạn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

otiia ka whakakake ratou ko o matou matua, ka whakapakeke i o ratou kaki, kihai hoki i rongo ki au whakahau

베트남어

nhưng tổ phụ chúng tôi cư xử cách kiêu hãnh cứng cổ mình, không nghe các điều răn của chúa,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

ko te tangata he maha nei nga riringa i tona he, a ka whakapakeke i tona kaki, ka whatiia ohoreretia ia; te taea te rongoa

베트남어

người nào bị quở trách thường, lại cứng cổ mình, sẽ bị bại hoại thình lình, không phương cứu chữa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

otira i te kitenga o parao ka whai taanga manawa, ka whakapakeke ano i tona ngakau, kahore hoki i rongo ki a raua; ko ta ihowa hoki i ki ai

베트남어

nhưng pha-ra-ôn thấy được khỏi nạn, bèn rắn lòng, chẳng nghe môi-se và a-rôn chút nào, y như lời Ðức giê-hô-va đã phán.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

heoi kihai ratou i rongo, engari whakapakeke ana i o ratou kaki, kia pera me nga kaki o o ratou matua, kihai nei i whakapono ki a ihowa, ki to ratou atua

베트남어

nhưng chúng không muốn nghe, cứng cổ mình, y như các tổ phụ của chúng không có lòng tin giê-hô-va Ðức chúa trời của họ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

a, no te kitenga a parao kua mutu te ua, te whatu, me nga whatitiri, ka hara ano ia, ka whakapakeke i tona ngakau, ratou tahi ko ona tangata

베트남어

khi pha-ra-ôn thấy mưa, mưa đá và sấm sét đã tạnh rồi, người và quần thần lại rắn lòng, cứ phạm tội nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

a meatia ana e mohi raua ko arona enei merekara katoa ki te aroaro o parao: a, i whakapakeke ano a ihowa i te ngakau o parao, a kihai ia i tuku i nga tama a iharaira i tona whenua

베트남어

môi-se và a-rôn bèn làm các dấu lạ trước mặt pha-ra-ôn; nhưng Ðức giê-hô-va làm cho pha-ra-ôn cứng lòng, nên người chẳng tha dân y-sơ-ra-ên đi khỏi xứ mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

he aha koutou i whakapakeke ai i o koutou ngakau, i pera ai me nga ihipiana ratou ko parao i whakapakeke nei i o ratou ngakau? i tana mahinga i nga mea nunui i roto i a ratou, kihai ianei ratou i tuku i te iwi, a haere ana ratou

베트남어

sao các ngươi cứng lòng như dân Ê-díp-tô và pha-ra-ôn đã làm? sau khi Ðức giê-hô-va đã thi hành quyền năng trên dân Ê-díp-tô, họ há chẳng để cho y-sơ-ra-ên đi sao?.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

마오리어

a ko ahau, ina, maku e whakapakeke nga ngakau o nga ihipiana, a ka whai ratou i muri i a ratou: a ka whai kororia ahau i a parao, i ana mano, i ana hariata, i ana hoia eke hoiho

베트남어

còn ta sẽ làm cho dân Ê-díp-tô cứng lòng theo dân y-sơ-ra-ên xuống biển, rồi ta sẽ được rạng danh vì pha-ra-ôn, cả đạo binh, binh xa, và lính kỵ người.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,748,466,319 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인