검색어: kuharap (말레이어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Malay

Vietnamese

정보

Malay

kuharap

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

말레이어

베트남어

정보

말레이어

kuharap begitu.

베트남어

anh mong vậy.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

kuharap kau bertahan.

베트남어

tôi hy vọng anh sẽ sống.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

kuharap aku tak mengganggu.

베트남어

hy vọng ta không làm phiền.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

kuharap begitu, sayang.

베트남어

ta mong vậy, mong như thế.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

"kuharap bella menelepon".

베트남어

"mình ước gì bella gọi điện."

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

말레이어

kuharap kau membawa ibumu.

베트남어

hy vọng mẹ mi sẽ đến đón mi!

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

silakan! kuharap kau lapar.

베트남어

tự nhiên đi, tôi nghĩ anh đang đói.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

kuharap kau akan bangga akan itu.

베트남어

mong em sẽ tự hào.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

kuharap aku boleh mengandalkannya, tuan.

베트남어

- tôi rất hy vọng sự ủng hộ của ngài thưa ngài.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

kuharap, aku boleh membangun syurga.

베트남어

ta nguyện ý muốn thấy nơi nơi đều là thiên quốc.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

kuharap kau bisa melihat apa yang kulihat.

베트남어

Ước gì em có thể nhìn thấy như anh.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

kuharap dia bisa melakukan hal yang sama untukmu.

베트남어

hy vọng cậu ta cũng có thể bảo vệ các bạn

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

kuharap masih ada polis baik dalam diriku.

베트남어

tôi mong là người anh em hiền vẫn còn trong tôi

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

gembira berkenalan./ kuharap kita boleh bertemu lagi.

베트남어

-rất vui được gặp bác. -ta sẽ gặp lại nhé?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

kuharap kau bisa melihat dirimu sendiri, tn. andersson.

베트남어

Ước gì ông có thể tự nhìn thấy mình nhỉ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

aku hargai tapi kuharap perbualan ini tidak pernah terjadi.

베트남어

hãy cứ xem như việc này chưa bao giờ xảy ra nhé. ok?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

kuharap de luca masih di dalam. wang kamu takkan diganti cia.

베트남어

tớ nghe nói de luca có danh sách khách mời và cậu không thể vào trong được đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

kau juga memberikan beberapa kejutan kepadaku. kuharap aku telah membantu.

베트남어

hy vọng là tôi đã giúp được

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

kuharap aku punya satu kesempatan lagi untuk mengatakan hal yang benar-benar penting.

베트남어

em đã ước mình có thêm 1 cơ hội... . ...để nói 1 điều thật quan trọng...

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

"kuharap bella tidak menelepon". "mungkin aku harus menelepon bella".

베트남어

- "mình ước gì bella không gọi điện." - "có lẽ mình sẽ gọi cho bella."

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,749,289,567 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인