来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kuharap begitu.
anh mong vậy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kuharap kau bertahan.
tôi hy vọng anh sẽ sống.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kuharap aku tak mengganggu.
hy vọng ta không làm phiền.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kuharap begitu, sayang.
ta mong vậy, mong như thế.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
"kuharap bella menelepon".
"mình ước gì bella gọi điện."
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
kuharap kau membawa ibumu.
hy vọng mẹ mi sẽ đến đón mi!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
silakan! kuharap kau lapar.
tự nhiên đi, tôi nghĩ anh đang đói.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kuharap kau akan bangga akan itu.
mong em sẽ tự hào.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kuharap aku boleh mengandalkannya, tuan.
- tôi rất hy vọng sự ủng hộ của ngài thưa ngài.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kuharap, aku boleh membangun syurga.
ta nguyện ý muốn thấy nơi nơi đều là thiên quốc.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kuharap kau bisa melihat apa yang kulihat.
Ước gì em có thể nhìn thấy như anh.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kuharap dia bisa melakukan hal yang sama untukmu.
hy vọng cậu ta cũng có thể bảo vệ các bạn
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kuharap masih ada polis baik dalam diriku.
tôi mong là người anh em hiền vẫn còn trong tôi
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
gembira berkenalan./ kuharap kita boleh bertemu lagi.
-rất vui được gặp bác. -ta sẽ gặp lại nhé?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kuharap kau bisa melihat dirimu sendiri, tn. andersson.
Ước gì ông có thể tự nhìn thấy mình nhỉ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
aku hargai tapi kuharap perbualan ini tidak pernah terjadi.
hãy cứ xem như việc này chưa bao giờ xảy ra nhé. ok?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kuharap de luca masih di dalam. wang kamu takkan diganti cia.
tớ nghe nói de luca có danh sách khách mời và cậu không thể vào trong được đâu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kau juga memberikan beberapa kejutan kepadaku. kuharap aku telah membantu.
hy vọng là tôi đã giúp được
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kuharap aku punya satu kesempatan lagi untuk mengatakan hal yang benar-benar penting.
em đã ước mình có thêm 1 cơ hội... . ...để nói 1 điều thật quan trọng...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
"kuharap bella tidak menelepon". "mungkin aku harus menelepon bella".
- "mình ước gì bella không gọi điện." - "có lẽ mình sẽ gọi cho bella."
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式