전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
menjaga
bảo trọng.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
menjaga.
cẩn thận!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- menjaga.
- em cẩn thận đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
anda menjaga
bảo trọng.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
anda menjaga .
bảo trọng nhé.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 2
품질:
- menjaga bayi.
- người trông trẻ.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
menjaga, sandra
bảo trọng, sandra.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
dia akan menjaga saya
cô ấy sẽ chăm sóc anh.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
aku akan menjaga kamu.
tớ sẽ hướng dẫn cậu qua chuyện này.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- saya akan menjaga anda.
anh đang canh chừng cho em đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- anda menjaga, okay, whip?
- bảo trọng nhé wip.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
dan dia menjaga bayi kami.
và cô ấy mang con chúng tôi đến thế giới này.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
baiklah, menjaga yang baik.
bám chắc vào nhé!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
aku sedang sibuk menjaga.
anh đang canh.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
saya akan menjaga ia, percayalah.
ta sẽ lo liệu việc này, tin ta đi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- bagaimana jika saya menjaga dia.
- nếu như anh... - john, em không thể.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
apache akan menjaga kita dari atas.
trực thăng apache sẽ hỗ trợ từ trên cao.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
bolehkah kamu menjaga diri sendiri?
và ông có tự lo được cho mình không?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
saya akan menjaga awak jika awak mabuk
nếu em mà say, anh sẽ chăm sóc lại em.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
aku yakin dapat menjaga rahsia.
-tôi chắc mình có thể nghe.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: