검색어: penyelamat (말레이어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Malay

Vietnamese

정보

Malay

penyelamat

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

말레이어

베트남어

정보

말레이어

bos penyelamat.

베트남어

- ra thuyền cứu sinh, đi nào

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

cari penyelamat lain.

베트남어

tìm cứu tinh khác đi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

awak penyelamat, evan.

베트남어

anh đúng là vị cứu tinh, evan.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

penggunaan bot penyelamat.

베트남어

các thuyền cứu sinh đã sẵn sàng.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

kau nak jadi penyelamat?

베트남어

- anh muốn thành đấng cứu thế hả?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

- ia, memang penyelamat.

베트남어

nó thực sự là cái máy cứu mạng đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

hidupkan penyelamat skrin

베트남어

bật trình bảo vệ màn hình

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

hidupkan penyelamat skrin.

베트남어

hiệu lực trình bảo vệ màn hình.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

jangan keluar pod penyelamat...

베트남어

không ra khỏi tàu thoát hiểm ở bất kỳ hoàn cảnh nào.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

jadi penyelamat, seperti biasa.

베트남어

ngăn một thảm họa mà cứ như thường.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

kau benar-benar penyelamat.

베트남어

anh là cứu tinh của đời em

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

hanya mulakan penyelamat skrin

베트남어

chỉ khởi chạy trình bảo vệ màn hình

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

alat ini memang penyelamat nyawa.

베트남어

mấy thứ này thiệt có ích.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

bot penyelamat alabama, ini perunding.

베트남어

thuyền cứu sinh alabama, đây là người đàm phán.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

pod penyelamat china adalah shenzhou.

베트남어

tàu cứu hộ trung quốc là một chiếc thần châu.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

oss, pertahankan kamera ke bot penyelamat.

베트남어

chuyên viên, giữ camera quan sát thuyền cứu sinh.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

hanya gunakan penyelamat skrin kosong

베트남어

chỉ dùng trình bảo vệ màn hình trắng

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

kami dapat kesan signal pod penyelamat.

베트남어

chúng tôi đã xác định được vị trí tàu thoát hiểm.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

kami satu pasukan penyelamat, bukan pembunuh.

베트남어

chúng ta là đội giải cứu, không phải sát thủ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

말레이어

benih itu akan menjadi penyelamat syarikat kita.

베트남어

hạt giống là sự cứu rỗi của công ty chúng ta.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,513,601 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인