전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
búa
hammer
마지막 업데이트: 2012-04-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
cây búa...
da vinci.
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
mang búa lên.
vorwärts!
em muốn búa?
- du willst den hammer? - ich will den hammer.
"quai 1 búa"?
zugrunde richten?
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
- rượu, dây, búa.
- cognac, seil, axt.
- oh. - cây búa!
ein hammer!
bỏ búa xuống.
legt euren hammer hin.
lưỡi búa đâu rồi?
- wo ist der mohawk-schnitt?
- búa là tiền đó.
- hacken sind teuer.
búa cho đám thợ rèn.
hämmer für bauarbeiter.
- em không có búa.
- ich hab den hammer verloren!
- dùng búa của anh à?
- mit ihrem hammer?
chuyện này sẽ hóc búa.
aber wir haben keine wahl.
- cẩn thận với cây búa đấy
vorsicht mit dem hammer.
- hắn bị búa đập vô đầu.
wie oft ich ihm das schon verboten habe!
nhìn muốn cho một búa vào mặt
ich würde gerne meine ax in ihr gesicht zu setzen.
anh có quả xoay búa đỉnh đấy.
hast 'n fiesen schwinger.
giờ thì gặp cái búa này đi!
und das ist der hammer!
- chỉ cần cứng rắn và hắc búa.
- seien sie einfach hart und streng.