검색어: tôi đang trên giường (베트남어 - 러시아어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Russian

정보

Vietnamese

tôi đang trên giường

Russian

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

러시아어

정보

베트남어

tôi đang ăn táo.

러시아어

Я ем яблоко.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tÔi Đang dÙng google dỊch]

러시아어

Я ИСПОЛЬЗУЮ ГУГЛ ПЕРЕВОДЧИК]

마지막 업데이트: 2021-10-24
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi có trải trên giường tôi những mền, bằng chỉ Ê-díp-tô đủ sắc,

러시아어

коврами я убрала постель мою, разноцветными тканями Египетскими;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

không, tôi đang xem phim, còn bàn

러시아어

no, i'm watching a movie

마지막 업데이트: 2020-08-07
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

kẻ biếng nhác lăn trở trên giường mình, khác nào cửa xây trên bản lề nó.

러시아어

Дверь ворочается на крючьях своих, а ленивец на постели своей.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

khi người trở về nhà, thấy đứa trẻ nằm trên giường, và quỉ đã bị đuổi khỏi.

러시아어

И, придя в свой дом, она нашла, что бес вышел и дочь лежит на постели.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

và, bà gia si-môn đang nằm trên giường, đau rét; tức thì chúng thưa với ngài về chuyện người.

러시아어

Теща же Симонова лежала в горячке; и тотчас говорят Ему о ней.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nàng bèn đi lên để nó nằm trên giường người của Ðức chúa trời, rồi đi ra, đóng cửa lại.

러시아어

И пошла она, и положила его на постели человека Божия, и заперла его, и вышла,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ban đêm tại trên giường mình, tôi tình người mà lòng tôi yêu dấu, tôi tìm kiếm người mà không gặp.

러시아어

На ложе моем ночью искала я того, которого любит душа моя, искала его и не нашла его.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bấy giờ, có mấy người khiêng một kẻ đau bại trên giường, kiếm cách đem vào để trước mặt Ðức chúa jêsus.

러시아어

вот, принесли некоторые на постели человека, которыйбыл расслаблен, и старались внести его в дом и положить перед Иисусом;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Ðoạn, Ðức chúa jêsus vào nhà phi -e-rơ, thấy bà gia người nằm trên giường, đau rét.

러시아어

Придя в дом Петров, Иисус увидел тещу его, лежащую в горячке,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ngài phán trong chiêm bao, trong dị tượng ban đêm, lúc người ta ngủ mê, nằm ngủ trên giường mình;

러시아어

во сне, в ночном видении, когда сон находит на людей, во время дремоты на ложе.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tại đó, phi -e-rơ gặp một người đau bại tên là Ê-nê, nằm trên giường đã tám năm rồi.

러시아어

Там нашел он одного человека, именем Энея, который восемь уже лет лежал в постели в расслаблении.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hỡi vua, khi vua nằm trên giường, có những tư tưởng về sự xảy đến sau nầy, thì Ðấng hay tỏ sự kín nhiệm đã cho vua biết sự sẽ xảy đến.

러시아어

ты, царь, на ложе твоем думал о том, что будет после сего? и Открывающий тайны показал тебе то, что будет.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

vậy, những kẻ sai đi đến đó, thấy tượng thê-ra-phim ở trên giường, có một tấm nệm bằng lông dê ở nơi đầu nó.

러시아어

И пришли слуги, и вот, на постели статуя, а в изголовье ее козья кожа.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng nó chẳng lấy lòng kêu cầu ta, song chúng nó kêu van trên giường mình; chúng nó thâu mùa lúa mì và rượu mới của mình, và bạn nghịch cùng ta.

러시아어

И не взывали ко Мне сердцем своим, когда вопили на ложах своих; собираются из-за хлеба и вина, а от Меня удаляются.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

khốn thay cho những kẻ mưu sự gian ác và toan sự tội lỗi trên giường mình, và làm ra vừa lúc sáng ngày; vì chúng nó có quyền về sự đó ở trong tay!

러시아어

Горе замышляющим беззаконие и на ложах своих придумывающим злодеяния, которые совершают утром на рассвете, потому что есть в руке их сила!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

truyền lịnh cho các người kiện nó hãy đến hầu quan. xin chính quan hãy tự tra hỏi hắn, thì sẽ biết được mọi việc chúng tôi đang kiện cáo.

러시아어

повелев и нам, обвинителям его, идти к тебе. Ты можешь сам, разобрав, узнать от него о всем том, в чем мы обвиняем его.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

sông sẽ sanh đông đúc ếch nhái, bò lên vào cung điện, phòng ngủ, và trên giường người, vào nhà đầy tớ và dân sự ngươi, trong lò bếp, cùng nơi nhồi bột làm bánh của ngươi.

러시아어

и воскишит река жабами, и они выйдут и войдут в дом твой, и в спальню твою, и на постель твою, и в домы рабов твоих и народа твоего, и в печи твои, и в квашни твои,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

phương chi những kẻ hung ác đã giết một người lành nằm trên giường tại trong nhà mình! vậy, ta há chẳng nên đòi huyết người lại nơi tay các ngươi, và diệt các ngươi khỏi đất sao?

러시아어

то теперь, когда негодные люди убили человека невинного в его доме на постели его, неужели я не взыщу крови его от руки вашей и не истреблю вас с земли?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,770,790,155 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인