Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
tôi đang ăn táo.
Я ем яблоко.
Last Update: 2014-02-01
Usage Frequency: 1
Quality:
tÔi Đang dÙng google dỊch]
Я ИСПОЛЬЗУЮ ГУГЛ ПЕРЕВОДЧИК]
Last Update: 2021-10-24
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi có trải trên giường tôi những mền, bằng chỉ Ê-díp-tô đủ sắc,
коврами я убрала постель мою, разноцветными тканями Египетскими;
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
không, tôi đang xem phim, còn bàn
no, i'm watching a movie
Last Update: 2020-08-07
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
kẻ biếng nhác lăn trở trên giường mình, khác nào cửa xây trên bản lề nó.
Дверь ворочается на крючьях своих, а ленивец на постели своей.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
khi người trở về nhà, thấy đứa trẻ nằm trên giường, và quỉ đã bị đuổi khỏi.
И, придя в свой дом, она нашла, что бес вышел и дочь лежит на постели.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
và, bà gia si-môn đang nằm trên giường, đau rét; tức thì chúng thưa với ngài về chuyện người.
Теща же Симонова лежала в горячке; и тотчас говорят Ему о ней.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
nàng bèn đi lên để nó nằm trên giường người của Ðức chúa trời, rồi đi ra, đóng cửa lại.
И пошла она, и положила его на постели человека Божия, и заперла его, и вышла,
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
ban đêm tại trên giường mình, tôi tình người mà lòng tôi yêu dấu, tôi tìm kiếm người mà không gặp.
На ложе моем ночью искала я того, которого любит душа моя, искала его и не нашла его.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bấy giờ, có mấy người khiêng một kẻ đau bại trên giường, kiếm cách đem vào để trước mặt Ðức chúa jêsus.
вот, принесли некоторые на постели человека, которыйбыл расслаблен, и старались внести его в дом и положить перед Иисусом;
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Ðoạn, Ðức chúa jêsus vào nhà phi -e-rơ, thấy bà gia người nằm trên giường, đau rét.
Придя в дом Петров, Иисус увидел тещу его, лежащую в горячке,
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
ngài phán trong chiêm bao, trong dị tượng ban đêm, lúc người ta ngủ mê, nằm ngủ trên giường mình;
во сне, в ночном видении, когда сон находит на людей, во время дремоты на ложе.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tại đó, phi -e-rơ gặp một người đau bại tên là Ê-nê, nằm trên giường đã tám năm rồi.
Там нашел он одного человека, именем Энея, который восемь уже лет лежал в постели в расслаблении.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
hỡi vua, khi vua nằm trên giường, có những tư tưởng về sự xảy đến sau nầy, thì Ðấng hay tỏ sự kín nhiệm đã cho vua biết sự sẽ xảy đến.
ты, царь, на ложе твоем думал о том, что будет после сего? и Открывающий тайны показал тебе то, что будет.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
vậy, những kẻ sai đi đến đó, thấy tượng thê-ra-phim ở trên giường, có một tấm nệm bằng lông dê ở nơi đầu nó.
И пришли слуги, и вот, на постели статуя, а в изголовье ее козья кожа.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
chúng nó chẳng lấy lòng kêu cầu ta, song chúng nó kêu van trên giường mình; chúng nó thâu mùa lúa mì và rượu mới của mình, và bạn nghịch cùng ta.
И не взывали ко Мне сердцем своим, когда вопили на ложах своих; собираются из-за хлеба и вина, а от Меня удаляются.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
khốn thay cho những kẻ mưu sự gian ác và toan sự tội lỗi trên giường mình, và làm ra vừa lúc sáng ngày; vì chúng nó có quyền về sự đó ở trong tay!
Горе замышляющим беззаконие и на ложах своих придумывающим злодеяния, которые совершают утром на рассвете, потому что есть в руке их сила!
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
truyền lịnh cho các người kiện nó hãy đến hầu quan. xin chính quan hãy tự tra hỏi hắn, thì sẽ biết được mọi việc chúng tôi đang kiện cáo.
повелев и нам, обвинителям его, идти к тебе. Ты можешь сам, разобрав, узнать от него о всем том, в чем мы обвиняем его.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
sông sẽ sanh đông đúc ếch nhái, bò lên vào cung điện, phòng ngủ, và trên giường người, vào nhà đầy tớ và dân sự ngươi, trong lò bếp, cùng nơi nhồi bột làm bánh của ngươi.
и воскишит река жабами, и они выйдут и войдут в дом твой, и в спальню твою, и на постель твою, и в домы рабов твоих и народа твоего, и в печи твои, и в квашни твои,
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
phương chi những kẻ hung ác đã giết một người lành nằm trên giường tại trong nhà mình! vậy, ta há chẳng nên đòi huyết người lại nơi tay các ngươi, và diệt các ngươi khỏi đất sao?
то теперь, когда негодные люди убили человека невинного в его доме на постели его, неужели я не взыщу крови его от руки вашей и не истреблю вас с земли?
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: