검색어: vui lòng khoi dong (베트남어 - 러시아어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Russian

정보

Vietnamese

vui lòng khoi dong

Russian

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

러시아어

정보

베트남어

vui lòng khoi dong gia lap

러시아어

пожалуйста, не

마지막 업데이트: 2024-01-12
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tên thể hiện là rỗng. vui lòng chọn thể hiện.

러시아어

Не выбран стандартный ресурс. Выберите стандартный ресурс.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vui lòng thông báo đầy đủ lỗi này tại% 1

러시아어

Внутренняя ошибка Отправьте сообщение об ошибке на http: // bugs. kde. org% 1

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vui lòng đời trong khi tạo ra các khoá mật mã...

러시아어

Подождите, пока генерируются ключи для шифрования...

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

không tìm thấy thư viện cupsdconf. vui lòng kiểm tra lại bản cài đặt.

러시아어

Библиотека libcupsdconf не найдена. Убедитесь, что она установлена.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vui lòng đời khi kde xây dựng lại một cơ sở dữ liệu trình điều khiển.

러시아어

Подождите, пока идёт обновление базы данных драйверов.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

mã lỗi lạ% 1% 2 vui lòng thông báo đầy đủ lỗi này tại .

러시아어

Неизвестная ошибка% 1% 2 Отправьте сообщение об ошибке на http: // bugs. kde. org

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

không thể xoá tập tin gốc% 1. vui lòng kiểm tra xem quyền hạn là đúng.

러시아어

Ошибка удаления исходного файла% 1. Проверьте права доступа.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

không thể xoá tập tin bộ phận% 1. vui lòng kiểm tra xem quyền hạn là đúng.

러시아어

Ошибка удаления промежуточного файла% 1. Проверьте права доступа.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

không thể thay đổi tên của tập tin gốc% 1. vui lòng kiểm tra xem quyền hạn là đúng.

러시아어

Невозможно переименовать исходный файл% 1. Проверьте права доступа.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hành động này sẽ ghi đè lên «% 1 » bằng chính nó. vui lòng gõ một tên tập tin mới.

러시아어

Это действие заменит существующий файл «% 1 » новым. Введите новое имя файла:

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

không tìm thấy tập tin thực hiện được% 1 trong đường dẫn của bạn. vui lòng kiểm tra lại bản cài đặt.

러시아어

Программа% 1 не найдена в пути исполнения. Проверьте свою установку.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hỡi anh em, xin hãy vui lòng nhận lấy những lời khuyên bảo nầy; ấy tôi đã viết vắn tắt cho anh em vậy.

러시아어

Прошу вас, братия, примите сие слово увещания; я же не много и написал вам.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hãy lấy danh thánh ngài làm vinh; phàm ai tìm cầu Ðức giê-hô-va, khá vui lòng!

러시아어

хвалитесь именем Его святым; да веселится сердце ищущих Господа;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

lúc này bạn cần phải cung cấp một mật khẩu cho yêu cầu chứng nhận. vui lòng chọn một mật khẩu rất bảo mật, vì nó sẽ được dùng để mật mã khoá riêng của bạn.

러시아어

Укажите пароль для запроса сертификата. Выберите хорошо защищённый пароль, который будет использоваться для шифрования вашего закрытого ключа.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

lương nhơn tôi ở giữa đám con trai như cây bình bát ở giữa những cây rừng. tôi vui lòng ngồi dưới bóng người; trái người ngọt ngào cho ổ gà tôi.

러시아어

Что яблоня между лесными деревьями, то возлюбленный мой между юношами. В тени ее люблю я сидеть, и плоды ее сладки для гортани моей.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bạn đã xác định thiết lập ủy nhiệm không hợp lệ. vui lòng nhắp vào nút thiết lập... và sửa lỗi này; nếu không thì các thay đổi của bạn bị bỏ qua.

러시아어

Параметры настройки прокси неверны. Нажмите кнопку Настроить..., чтобы исправить проблему, в противном случае все сделанные вами изменения будут проигнорированы.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vui lòng chọn thành phần soạn thảo mặc định bạn muốn sử dụng trong ứng dụng này. nếu bạn chọn mặc định hệ thống, ứng dụng sẽ theo thay đổi đó trong trung tâm Điều khiển. các sự chọn khác sẽ có quyền cao hơn thiết lập đó.

러시아어

Выберите компонент редактирования текста, который вы хотите использовать с этим приложением по умолчанию. Если вы выберете Стандартный, приложение будет использовать компонент, указанный вами в параметрах системы. При выборе любого другого варианта глобальные настройки будут игнорироваться.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

trong buổi còn thơ ấu hãy tưởng nhớ Ðấng tạo hóa ngươi, trước khi người ngày gian nan chưa đến, trước khi những năm tới mà ngươi nói rằng: ta không lấy làm vui lòng;

러시아어

И помни Создателя твоего в дни юности твоей, доколе не пришли тяжелые дни и не наступили годы, о которых ты будешь говорить: „нет мне удовольствия в них!"

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

ngày ngày họ tìm kiếm ta và muốn biết đường lối ta; như dân đã theo sự công bình và chưa từng bỏ luật pháp của Ðức chúa trời mình! họ cầu hỏi ta sự đoán xét công bình; và vui lòng gần gủi Ðức chúa trời,

러시아어

Они каждый день ищут Меня и хотят знать пути Мои, как бы народ,поступающий праведно и не оставляющий законов Бога своего; они вопрошают Меня о судах правды, желают приближения к Богу:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,774,270,335 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인