전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
vui lòng khoi dong gia lap
пожалуйста, не
마지막 업데이트: 2024-01-12
사용 빈도: 1
품질:
tên thể hiện là rỗng. vui lòng chọn thể hiện.
Ðе вÑбÑан ÑÑандаÑÑнÑй ÑеÑÑÑÑ. ÐÑбеÑиÑе ÑÑандаÑÑнÑй ÑеÑÑÑÑ.
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
vui lòng thông báo đầy đủ lỗi này tại% 1
Внутренняя ошибка Отправьте сообщение об ошибке на http: // bugs. kde. org% 1
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
vui lòng đời trong khi tạo ra các khoá mật mã...
Подождите, пока генерируются ключи для шифрования...
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
không tìm thấy thư viện cupsdconf. vui lòng kiểm tra lại bản cài đặt.
ÐиблиоÑека libcupsdconf не найдена. УбедиÑеÑÑ, ÑÑо она ÑÑÑановлена.
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
vui lòng đời khi kde xây dựng lại một cơ sở dữ liệu trình điều khiển.
ÐодождиÑе, пока идÑÑ Ð¾Ð±Ð½Ð¾Ð²Ð»ÐµÐ½Ð¸Ðµ Ð±Ð°Ð·Ñ Ð´Ð°Ð½Ð½ÑÑ Ð´ÑайвеÑов.
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
mã lỗi lạ% 1% 2 vui lòng thông báo đầy đủ lỗi này tại .
Неизвестная ошибка% 1% 2 Отправьте сообщение об ошибке на http: // bugs. kde. org
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
không thể xoá tập tin gốc% 1. vui lòng kiểm tra xem quyền hạn là đúng.
Ошибка удаления исходного файла% 1. Проверьте права доступа.
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
không thể xoá tập tin bộ phận% 1. vui lòng kiểm tra xem quyền hạn là đúng.
Ошибка удаления промежуточного файла% 1. Проверьте права доступа.
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
không thể thay đổi tên của tập tin gốc% 1. vui lòng kiểm tra xem quyền hạn là đúng.
Невозможно переименовать исходный файл% 1. Проверьте права доступа.
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
hành động này sẽ ghi đè lên «% 1 » bằng chính nó. vui lòng gõ một tên tập tin mới.
Это действие заменит существующий файл «% 1 » новым. Введите новое имя файла:
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
không tìm thấy tập tin thực hiện được% 1 trong đường dẫn của bạn. vui lòng kiểm tra lại bản cài đặt.
Программа% 1 не найдена в пути исполнения. Проверьте свою установку.
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
hỡi anh em, xin hãy vui lòng nhận lấy những lời khuyên bảo nầy; ấy tôi đã viết vắn tắt cho anh em vậy.
Прошу вас, братия, примите сие слово увещания; я же не много и написал вам.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
hãy lấy danh thánh ngài làm vinh; phàm ai tìm cầu Ðức giê-hô-va, khá vui lòng!
хвалитесь именем Его святым; да веселится сердце ищущих Господа;
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
lúc này bạn cần phải cung cấp một mật khẩu cho yêu cầu chứng nhận. vui lòng chọn một mật khẩu rất bảo mật, vì nó sẽ được dùng để mật mã khoá riêng của bạn.
Укажите пароль для запроса сертификата. Выберите хорошо защищённый пароль, который будет использоваться для шифрования вашего закрытого ключа.
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
lương nhơn tôi ở giữa đám con trai như cây bình bát ở giữa những cây rừng. tôi vui lòng ngồi dưới bóng người; trái người ngọt ngào cho ổ gà tôi.
Что яблоня между лесными деревьями, то возлюбленный мой между юношами. В тени ее люблю я сидеть, и плоды ее сладки для гортани моей.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
bạn đã xác định thiết lập ủy nhiệm không hợp lệ. vui lòng nhắp vào nút thiết lập... và sửa lỗi này; nếu không thì các thay đổi của bạn bị bỏ qua.
Параметры настройки прокси неверны. Нажмите кнопку Настроить..., чтобы исправить проблему, в противном случае все сделанные вами изменения будут проигнорированы.
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
vui lòng chọn thành phần soạn thảo mặc định bạn muốn sử dụng trong ứng dụng này. nếu bạn chọn mặc định hệ thống, ứng dụng sẽ theo thay đổi đó trong trung tâm Điều khiển. các sự chọn khác sẽ có quyền cao hơn thiết lập đó.
Выберите компонент редактирования текста, который вы хотите использовать с этим приложением по умолчанию. Если вы выберете Стандартный, приложение будет использовать компонент, указанный вами в параметрах системы. При выборе любого другого варианта глобальные настройки будут игнорироваться.
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
trong buổi còn thơ ấu hãy tưởng nhớ Ðấng tạo hóa ngươi, trước khi người ngày gian nan chưa đến, trước khi những năm tới mà ngươi nói rằng: ta không lấy làm vui lòng;
И помни Создателя твоего в дни юности твоей, доколе не пришли тяжелые дни и не наступили годы, о которых ты будешь говорить: „нет мне удовольствия в них!"
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
ngày ngày họ tìm kiếm ta và muốn biết đường lối ta; như dân đã theo sự công bình và chưa từng bỏ luật pháp của Ðức chúa trời mình! họ cầu hỏi ta sự đoán xét công bình; và vui lòng gần gủi Ðức chúa trời,
Они каждый день ищут Меня и хотят знать пути Мои, как бы народ,поступающий праведно и не оставляющий законов Бога своего; они вопрошают Меня о судах правды, желают приближения к Богу:
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: