검색어: trinh (베트남어 - 아랍어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Arabic

정보

Vietnamese

trinh

Arabic

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

아랍어

정보

베트남어

ba trinh

아랍어

با ترينه

마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bình trinh Đông

아랍어

بينه ترينه دونغ

마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nguyễn cư trinh

아랍어

نجوين كو ترينه

마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

quần đảo trinh nữ, hoa kỳname

아랍어

الجزر العذراء الأمريكيةname

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

quần đảo trinh nữ, vương quốc anhname

아랍어

الجزر العذراء البريطانيةname

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

người có bốn con gái đồng trinh hay nói tiên tri.

아랍어

‎وكان لهذا اربع بنات عذارى كنّ يتنبأن‎.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

các nữ đồng trinh bèn thức dậy cả, sửa soạn đèn mình.

아랍어

فقامت جميع اولئك العذارى واصلحن مصابيحهن.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

gã trai trẻ và gái đồng trinh, người già cả cùng con nhỏ:

아랍어

الاحداث والعذارى ايضا الشيوخ مع الفتيان

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhưng nếu chuyện người nói là thật, nàng chẳng phải đồng trinh,

아랍어

ولكن ان كان هذا الامر صحيحا ولم توجد عذرة للفتاة

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

trong ngày đó, những gái đồng trinh đẹp đẽ và những trai trẻ sẽ mòn mỏi vì khát.

아랍어

في ذلك اليوم تذبل بالعطش العذارى الجميلات والفتيان

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

các cận thần vua thưa rằng: khá tìm cho vua những người nữ đồng trinh tốt đẹp;

아랍어

فقال غلمان الملك الذين يخدمونه ليطلب للملك فتيات عذارى حسنات المنظر

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

khi ấy, nước thiên đàng sẽ giống như mười người nữ đồng trinh kia cầm đèn đi rước chàng rể.

아랍어

حينئذ يشبه ملكوت السموات عشر عذارى اخذن مصابيحهن وخرجن للقاء العريس.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi đã có lập ước với mắt tôi; vậy, làm sao tôi còn dám nhìn người nữ đồng trinh?

아랍어

عهدا قطعت لعينيّ فكيف اتطلع في عذراء.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhược bằng cha nàng quyết từ chối không gả, thì kẻ đó phải nộp tiền bằng số tiền sính của người gái đồng trinh.

아랍어

ان ابى ابوها ان يعطيه اياها يزن له فضة كمهر العذارى.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nếu một người nam gặp một con gái trẻ đồng trinh, chưa hứa gả, bắt nàng nằm cùng, mà người ta gặp tại trận,

아랍어

اذا وجد رجل فتاة عذراء غير مخطوبة فامسكها واضطجع معها فوجدا

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

dầu chàng có mùi thơm tho; danh chàng thơm như dầu đổ ra; bởi cớ ấy các gái đồng trinh yêu mến chàng.

아랍어

لرائحة ادهانك الطيبة اسمك دهن مهراق. لذلك احبتك العذارى.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

người gái trẻ đó thật rất đẹp, còn đồng trinh, chưa gả cho ai. nàng xuống giếng nhận đầy bình nước, rồi trở lên.

아랍어

وكانت الفتاة حسنة المنظر جدا وعذراء لم يعرفها رجل. فنزلت الى العين وملأت جرتها وطلعت.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chặp lâu, những người nữ đồng trinh khác cũng đến và xin rằng: hỡi chúa, hỡi chúa, xin mở cho chúng tôi!

아랍어

اخيرا جاءت بقية العذارى ايضا قائلات يا سيد يا سيد افتح لنا.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ngoài thì gươm dao, trong thì kinh khủng sẽ làm cho trai trẻ, gái đồng trinh, và con đang bú, luôn với người già bạc Ðều bị diệt vong.

아랍어

من خارج السيف يثكل ومن داخل الخدور الرعبة. الفتى مع الفتاة والرضيع مع الاشيب.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

song có ai được tự chủ về việc mình làm, không bị sự gì bắt buộc, mà trong lòng đã quyết định cách vững vàng giữ con gái mình đồng trinh, thì nấy làm phải lẽ mà cứ theo như mình đã quyết chí.

아랍어

واما من اقام راسخا في قلبه وليس له اضطرار بل له سلطان على ارادته وقد عزم على هذا في قلبه ان يحفظ عذراءه فحسنا يفعل.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
8,035,985,366 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인