전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
cáp-ve-đẹ
ኬፕ ቬርዴ
마지막 업데이트: 2014-08-20
사용 빈도: 1
품질:
Ðức chúa jêsus lên trên núi ô-li-ve.
ኢየሱስ ግን ወደ ደብረ ዘይት ሄደ።
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
khi đã hát thơ thánh rồi, chúa và môn đồ đi ra đặng lên núi ô-li-ve.
መዝሙርም ከዘመሩ በኋላ ወደ ደብረ ዘይት ወጡ።
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
khi đã hát thơ thánh rồi, Ðức chúa jêsus và môn đồ đi ra mà lên núi Ô-li-ve.
መዝሙርም ከዘመሩ በኋላ ወደ ደብረ ዘይት ወጡ።
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
hai người làm chứng ấy tức là hai cây ô-li-ve và hai chơn đèn đứng trước mặt chúa của thế gian.
እነዚህ በምድር ጌታ ፊት የሚቆሙ ሁለቱ ወይራዎችና ሁለቱ መቅረዞች ናቸው።
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
Ðến ngày phán xét, dân thành ni-ni-ve sẽ đứng dậy với người của dòng dõi nầy và lên án họ, vì dân ấy đã nghe lời giô-na giảng dạy và ăn năn; mà nầy, ở đây có Ðấng hơn giô-na.
የነነዌ ሰዎች በፍርድ ከዚህ ትውልድ ጋር ተነሥተው ይፈርዱበታል፤ በዮናስ ስብከት ንስሐ ገብተዋልና፥ እነሆም፥ ከዮናስ የሚበልጥ ከዚህ አለ።
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: