전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
Ánh mắt thép.
strong eyes.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Ánh mắt của cậu
there's that look in your eyes
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Ánh mắt của roy,
it was the look in roy's eyes.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
di dời ánh mắt !
avert your eyes.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
em biết ánh mắt này.
i know that look.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
giọng nói, ánh mắt.
eye contact.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
say từ ánh mắt đầu tiên
our eyes met
마지막 업데이트: 2024-04-07
사용 빈도: 1
품질:
chú có cái ánh mắt đó.
'cause you've got that look.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
một ánh mắt thiện cảm!
in your eyes.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"Ánh mắt khiêu khích".
the "defiant pupil".
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
Ánh mắt thu hút đầy mê hoặc
eyes radiating with magnetism.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh ta nhìn theo ánh mắt tôi.
he framed his answer carefully.
마지막 업데이트: 2013-10-02
사용 빈도: 1
품질:
không ánh mắt luyến lưu?
no lingering eye contact?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi có ánh mắt làm anh rung sợ
i got the fries that'll cross your eyes.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
yêu nụ cười và ánh mắt của anh.
i love your smile and eyes
마지막 업데이트: 2022-04-17
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Ánh mắt bạn bè, dữ hơn nhiều.
friend's eye more strong.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
"với đôi môi và ánh mắt ngơ ngác"
"face round like a melon"
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
anh phải nhìn bằng ánh mắt tốt hơn chứ.
- well, we all see what we wanna see.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
em hiểu cái ánh mắt đó của anh, jim.
i know that look in your eye, jim.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
dù vậy điều đó vẫn trong ánh mắt anh.
it's in your eyes, though.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: