전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
mục tiêu chung
common goal
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
mục tiêu chung:
general target:
마지막 업데이트: 2019-03-23
사용 빈도: 2
품질:
vạch ra mục tiêu đi.
it's all about establishing your intentions.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mục tiêu
target
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
mục tiêu...
the targets...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mục tiêu:
target name:
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- mục tiêu.
- your target.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hỗ trợ đội nhóm hoàn thành mục tiêu chung.
support team to reach common goals
마지막 업데이트: 2019-07-01
사용 빈도: 1
품질:
tôi sẽ đưa mục tiêu cho anh.
well, i'll give you one.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
khóa mục tiêu
lock in target.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bắt mục tiêu.
have troops in contact 20 miles northwest.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- bắn mục tiêu
- firing decoy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mục tiêu. chạy!
that's all, let's go.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- một mục tiêu?
- an aim?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mục tiêu philadelphia.
target philadelphia.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cô tìm ra mục tiêu, lần theo chúng.
you found your target, you tracked them down.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh ta chỉ đưa ra những mục tiêu ở ngay dưới đất này thôi.
he sets purpose towards more earthly goal.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bên ngoài tro tàn, loài người sẽ tìm được một mục tiêu chung.
a united sense of hope couched in a united sense of fear.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
từ đó cùng đưa ra biện pháp, chiến lược phù hợp để đạt được mục tiêu.
from there, an appropriate solution or strategy is proposed.
마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 2
품질:
mục tiêu bay không bị nhận ra, mục tiêu bay tàng hình
ufo unidentified flying object
마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질: