검색어: Đấm cho giờ (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

Đấm cho giờ

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

đấm cho phát vào mũi.

영어

if they get too close, punch 'em in the nose.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nắm đấm! cho họ thấy đi!

영어

the fist, show them the fist.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tất cả dành cho giờ xung trận.

영어

- three.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- mẹ kiếp, đấm cho cậu ta dậy!

영어

-goddamn it, hook him up!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi vẫn còn quả đấm cho ông đấy!

영어

i still have a punch to give you!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cậu đánh được lắm, nhưng phải đấm cho đúng.

영어

you're doin' all right, but use that right.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- cái này chẳng tốt cho giờ đi ngủ chút nào.

영어

- this is not a good choice for bedtime.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

một ngày nào đó, tôi sẽ học cách đánh đấm cho ra hồn.

영어

thanks, bro.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

có phải là anh tính phí 100 đô cho giờ đầu tiên không?

영어

isn't $100 what you charge for the first hour?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ngươi có là ai thì ta cũng sẽ đấm cho nổ đom đóm mắt.

영어

i'm going to punch out your lights, whoever you are.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

giờ làm ơn trả cái xác đó lại cho tôi hay là tôi đấm cho phát.

영어

now, please give me my body back so i can cuff you.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi có thể đấm cho cái miệng xinh đẹp của cô biến thành một trái bí rợ.

영어

i could punch that pretty puss of yours into a pumpkin.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

dẹp cái nụ cười đó khỏi cái mồm mày nếu không tao sẽ đấm cho răng mày cắm lên đầu.

영어

wipe that smile off your puss or i'll knock your teeth through your head.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nếu anh ta còn ở đây, chúng ta gọi anh ta ra đây, và đấm cho anh ta vài phát, thế là xong.

영어

if dude is still here, might as well call him out now so i can pop him and be done with it.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tốt, tại sao con không lên trên và đánh răng đi, ... và mẹ sẽ đến đó trong 1 giây cho giờ kể chuyện, ... con có thể nói với mẹ tất tần tật, được chứ?

영어

why don't you go upstairs and brush your teeth, and i'll be up in a sec for story time, and you can tell me all about it, okay?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

luận văn đề xuất việc đưa ma trận vào giảng dạy một số nội dung toán thpt như giải hệ phương trình bậc nhất nhiều ẩn, hay những vấn đề liên quan đến phép biến hình. bên cạnh đó, luận văn nghiên cứu những phương pháp giảng dạy (thiết kế kế hoạch học tập dựa trên việc hoàn thành một dự án, gây hứng thú cho học sinh bằng một số hoạt động khởi động giờ học, áp dụng hình thức hoạt động nhóm trong quá trình học sinh nghiên cứu bài học, sử dụng phương pháp ôn tập thông minh trong quá trình học sinh chiêm nghiệm về bài học), giúp cho giờ học thêm hứng thú, học sinh chủ động, qua đó phát triển tư duy sáng tạo cho học sinh.

영어

마지막 업데이트: 2020-07-08
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,794,241,472 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인