검색어: đó là một phần làm tôi chán nản (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

đó là một phần làm tôi chán nản

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

Đó mới là phần chán nhất thôi.

영어

that's the boring part.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

giờ thì đó là phần chán nhất đây.

영어

that's the boring part now.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

sao cô cứ làm tôi chán nản hoài?

영어

why are you depressing me? ah?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi cảm thấy chán nản

영어

when you will go back to vietnam

마지막 업데이트: 2021-01-31
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

biết làm sao được khi tôi đang chán nản?

영어

how can i be being so depressed?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

* Điều đó làm ta không thấy chán nản *

영어

* that i don't feel so depressed *

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chán nản

영어

boredom

마지막 업데이트: 2014-01-22
사용 빈도: 5
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

giờ tôi chán nản thật sự nhé.

영어

now i'm depressed.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chán nản?

영어

"depressed"?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

nó sẽ làm bọn nô lệ chán nản.

영어

it'll bore the slaves.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bầu trời u ám khiến tôi chán nản.

영어

the sky is making me sad.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

anh ta đành cam chịu một buổi tối chán nản.

영어

he resigned himself to spending a boring evening.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

vì thế từ đầu tới giờ, tôi rất chán nản.

영어

that's why all along, i've been bored,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Điều gì làm cho bạn chán nản trong công việc?

영어

what do you find your job frustrating?

마지막 업데이트: 2012-06-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

*cứ cho rằng tôi đang mệt mỏi và chán nản*

영어

"sam weary sam, sad said the health of other miss me..."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

- tôi chán con gà đó.

영어

- i despise that chicken.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nhiều lúc cũng thấy chán nản

영어

sometimes i despair the species.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- sao trông chán nản thế.

영어

you look beat. - yeah.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

anh đã rất lo lắng, chán nản.

영어

i was rattled. i was shook up.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

lần đầu tiên ảnh chán nản dữ vậy.

영어

he got so downhearted the first time.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,748,843,332 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인