전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
Đơn xin việc
job application
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
xét đơn xin việc
eva extra – vehicular activity
마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:
chưa nhập đơn xin việc.
without application.
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
xin chào, gà tây ngày xưa..
hello, turkeys of ye olde time.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- tôi đã nộp đơn xin việc.
- i applied for a job.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- Đây là đơn xin việc à?
- are these the applications?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh đi đút đơn xin thôi việc.
i'm handin' in my resignation.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
y như ngày xưa.
it's just like it was.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- y hệt ngày xưa.
- just like the old days.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
lại y như ngày xưa
just like old times.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cũng y như ngày xưa.
like old times.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
vẫn y như ngày xưa!
charlotte?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cũng sẽ y như ngày xưa thôi.
it'll be like back in the day.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
giống y như những ngày xưa.
it was just like old times.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nghe cậu nói y như mẹ cậu ngày xưa.
- i do not! - yes, you so do!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
giống y như những ngày xưa oanh liệt.
just like the good old days.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
xin chào! ng...
call the prefect.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
xin chúc mừng
your score so far:
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
Ổng trông y như xưa.
he looked exactly the same.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hồi xưa anh cũng y vậy.
you were just like him.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: