전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
vài lốc đường lối đó.
couple blocks that way.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"một đường lối mới đấy!"
a whole new direction .
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
xuống dưới đường, lối này.
safely. right this way. right this way everybody.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Đi ngược lại đường lối của bộ ngoại giao,
#young: contrary to the state department policy,#
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
đưa ra được đường lối phát triển
promote traditional cultural traditions
마지막 업데이트: 2020-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
con gái ta sẽ dạy ngươi đường lối của chúng ta.
my daughter will teach you our ways,
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đây là lối của tôi.
you're in it again. this is my alley.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng ta xây dựng đường lối khi có thể.
we build the path as we can.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi sẽ suy gẫm về giềng mối chúa, chăm xem đường lối của chúa.
i will meditate in thy precepts, and have respect unto thy ways.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
b. Điều kiện và đường lối thực hiện chính sách
b. policy guidelines and conditions
마지막 업데이트: 2019-07-01
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
Đó là đường lối mới cho tôi, và cho công ty.
that's a new direction for me, for the company.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ban giám đốc của anh rất chú tâm tới đường lối chính sách của thành phố.
my board of directors is very concerned about the trajectory of the city.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nàng coi sóc đường lối của nhà mình, không hề ăn bánh của sự biếng nhác.
she looketh well to the ways of her household, and eateth not the bread of idleness.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
có một cơn bảo ở lối của hắn.
i want that chopper back here right now!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
"chỉ thị của Đảng" đã nói rõ...
the party bulletin expressly states...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
Ông là thành viên của đảng vì loài vật.
you're just a party animal.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúa xét nét nẻo đàng và sự nằm ngủ tôi, quen biết các đường lối tôi.
thou compassest my path and my lying down, and art acquainted with all my ways.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bả là thành viên của Đoàn phụ nữ của Đảng.
she's a member of the women's corps of the party.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn có phải là thành viên của Đảng cộng sản?
"are you a member of the communist party?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
hay bạn đã từng là thành viên của Đảng cộng sản?
or have you ever been a member of the communist party?"
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다