전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
Để nguyên
use as is
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
Để nguyên.
hold that.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cứ giữ nguyên như thế.
now hold still.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hãy để như thế.
let him be.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh định để nguyên ria mép như thế hả?
are you really going to keep that?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- Để như thế nào?
- like what?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chú cần cháu giữ nguyên như thế
i need you to stay very, very still for me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bố muốn con giữ nguyên như thế.
i want to keep you that way.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cứ để nó như thế.
just let it lie.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Ồ, để nguyên vậy.
oh, hold that.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
như thế.
- like that.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
như thế?
stuff like what?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- như thế.
- it make me looks like a chicken.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Ép vào hay để nguyên?
in? or out?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- Để sạc điện. - Đúng như thế.
it holds an electric charge.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
như thế nào?
vikings up by 13. over.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- chả ai để bị đánh như thế...
- nobody can get their ass beat like that
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- như thế nào?
- like which ones?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
jerry, đừng để cùng nhau như thế
jerry, don't push it together like that.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
không, cứ để nguyên vậy đi.
no, you leave it as it is.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: