전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
đồng thời
in the near future
마지막 업데이트: 2020-05-26
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đồng thời
simultaneous
마지막 업데이트: 2015-01-21
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
Đồng thời,
also, can you tell me the status of this invoice?
마지막 업데이트: 2019-11-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Ý kiến đồng thời
concurring opinion
마지막 업데이트: 2015-01-21
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
sự mang sang đồng thời
simultaneous carry
마지막 업데이트: 2015-01-31
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
chuyển động đồng thời.
same movement.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tần số dao động đồng thời.
sympathetic frequencies.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chú giải đồng thời nhiều mục
annotate multiple items at a time
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đồng thời cũng vô cùng sát gái.
- who shot him?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
& số tối đa kết nối đồng thời
& maximum number of simultaneous connections:
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
chúng ta sẽ đồng thời hẹn nhau
we appear at the same time
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi còn nhớ bài viết và đồng thời ...
i remember that article and at the same time...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhưng đồng thời, một chút hợp tác...
but at the same time, a little cooperation-
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Đồng thời buộc chúng phải đồng ý.
- and get them all to agree to it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tắt phím dính khi nhấn hai phím đồng thời
turn sticky keys off when two keys are pressed simultaneously
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhưng tôi cũng đồng thời là giải pháp.
but i'm also a solution.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
và đồng thời, chúng ta phải cứng rắn.
[together] ¡Ó you'll bring honor to us all ¡Ó
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
và đồng thời bắt đầu hẹn hò trên mạng nữa.
and i also started online dating.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đồng thời, cô còn là chỉ huy chiến dịch.
in the meantime, you are incident commander.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
con tới đây vì công việc đồng thời thăm cha luôn.
i'm here on business as well as seeing you, you know.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: