검색어: đem nỗi buồn của tôi theo (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

đem nỗi buồn của tôi theo

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

hãy đem tôi theo.

영어

take me with you.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tiền của tôi theo sau đấy.

영어

my money's on the latter.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hãy đem tôi theo, ông chủ.

영어

take me with you, sheikh. take me.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ổng đem tôi theo tới thessaloniki.

영어

he's taking me with him to thessaloniki

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

gửi lời chia buồn của tôi tới anh.

영어

- my condolences to you.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Được rồi, đem tôi theo làm đầu bếp.

영어

all right, take me as a cook.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nỗi buồn vô tận của người hoạ sĩ

영어

the artist's endless sadness

마지막 업데이트: 2024-04-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

mừng vì đem tôi theo, hả? tản ra.

영어

glad you brung me?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đem tôi theo có nhiều lợi ích lắm chứ.

영어

well, then all the more reason to take me with you.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

giải tỏa "nỗi buồn".

영어

taking a piss.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

nỗi buồn chỉ còn 50%!

영어

50% less sadness !

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi theo anh trai của tôi

영어

i am following my brother

마지막 업데이트: 2012-03-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bông có đôi mắt chứa đựng nỗi buồn của cả thế giới.

영어

one has eyes that contain the sadness of the world.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chúng ta sẽ dìm sâu nỗi buồn của cô ở nơi khác.

영어

we'll drown your sorrows elsewhere.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cô có phiền không nếu tôi mang con của tôi theo?

영어

i'm trying to teach him about democracy in action.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

siri, này, nỗi buồn là gì?

영어

siri, hey, what is sadness?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hóa ra chúng ta đương đầu với nỗi buồn theo cách khác nhau.

영어

apparently we both handle grief differently.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- Đó là khi cả nhóm ...tập hợp lại và chia sẽ nỗi buồn của mình

영어

- it's when the whole group gathers and shares their grief. oh...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ai nói con đang xua tan nỗi buồn chứ?

영어

who says i'm channeling grief?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

"dịu êm làm sao nỗi buồn chia tay."

영어

"parting is such sweet sorrow."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,790,469,090 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인