검색어: điều gì là mãi mãi (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

điều gì là mãi mãi

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

không có gì là mãi mãi.

영어

nothing lasts forever

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- cái gì mãi mãi?

영어

- what's forever?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

mãi mãi.

영어

"forever."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 18
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

mãi mãi?

영어

to finding a cure for you.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

không có gì mãi mãi.

영어

nothing is for always.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- Điều gì?

영어

-what?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Điều này sẽ theo tôi mãi mãi.

영어

this will follow me forever.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

và điều đó là mãi mãi... ngươi sẽ nợ ta.

영어

and that forever... you owe me a debt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

không có gì kéo dài mãi mãi.

영어

nothing lasts for ever.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

không có gì bị chôn vùi mãi mãi.

영어

nothing stays buried forever.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

có những điều có thể tồn tại mãi mãi

영어

some things can last forever.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cháu không muốn bất cứ thứ gì nữa, mãi mãi.

영어

i just want my mother.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh biết đấy, không gì có thể tồn tại mãi mãi.

영어

well, you know, nothing lasts forever.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cái gì về chuyện ông phải sống vất vưởng mãi mãi.

영어

something about you having to dwell forevermore in limbo.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

không có gì tồn tại mãi mãi, thậm chí một bức ảnh.

영어

nothing lasts forever, not even a picture.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chẳng có gì tồn tại mãi cả.

영어

nothing lasts forever.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

họ có thể làm bất kì điều gì và sống mãi mãi hạnh phúc, khi chúng ta phải chịu khổ.

영어

that they can do anything and live happily ever after, while the rest of us suffer.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bất kỳ thứ gì giữ cậu bé sống mãi.

영어

anything that would keep him alive.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bọn chúng làm gì mãi phía bắc này?

영어

what are they doing this far north?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nói với anh những điều sẽ mãi trường tồn

영어

and tell me some things last

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,775,829,539 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인