전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
- anh đi guốc trong bụng tôi rồi.
- you read me like a book.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tao có thể đi guốc trong bụng mày!
i can see inside your head!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hiểu ai quá rõ, đi guốc trong bụng ai
to read somebody like a book
마지막 업데이트: 2013-06-15
사용 빈도: 1
품질:
"giống như cậu đi guốc trong bụng tôi..."
'it's like you went through my mind...'
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
mở cờ trong bụng
one's heart sings with joy
마지막 업데이트: 2014-10-22
사용 빈도: 1
품질:
mẹ nào mà chẳng đi guốc trong bụng con nhỉ.
guess the apple doesn't fall far from the tree.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Đi guốc vào bụng (ai).
read sb like a book.
마지막 업데이트: 2012-08-13
사용 빈도: 1
품질:
Đứa con trong bụng em.
your child that i carry.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bạn luôn ở trong bụng tôi
you always in my heart
마지막 업데이트: 2021-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đang ở trong bụng mẹ.
i'm in my mother's belly.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chín tháng, trong bụng bà...
for nine months, in her womb...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- anh thấy thế nào trong bụng?
- how's your tummy feeling?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
không có gì trong bụng hắn.
nothing in his stomach.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
em mang trong bụng... con của anh.
i have... your child
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
con ma trong bụng mày đang kêu đấy.
we all have a few demons inside of us.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bắt đầu từ trong bụng như tao đã nói.
from your gut, like i told you.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nó làm anh thấy nhột nhột... ở trong bụng.
made me feel funny... in me tummy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng ta đang ở trong bụng con quái vật.
we're in the belly of the beast.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cậu còn nhớ cảm giác khi ở trong bụng mẹ?
can you remember what it's like to be inside your mother's womb?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cháu lấy giẻ nhét vào trong bụng đàn để đỡ ồn
i put a cloth over the strings to lessen the noise.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: