검색어: đua đòi, chưng diện (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

đua đòi, chưng diện

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

con đang chưng diện à?

영어

you playing some dress-up?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

không chưng diện gì cả.

영어

i don't blend.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ừ, nhưng tôi đang chưng diện đây.

영어

- yes, but i'm blending.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

giờ cậu lại muốn chưng diện cơ đấy.

영어

- will you give me a suit? - oh, so now you wanna blend.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ta là một người chưng diện thảm bại.

영어

what a pathetic dresser i am.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nếu muốn tới đây. anh phải chưng diện 1 chút.

영어

you wanna sink, you're gonna have to blend.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đua đòi bon chen xã hội đen à.

영어

you ain't even holding it right.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

lâu rồi không có lí do chưng diện từ hồi sinh tanya.

영어

haven't had an excuse to doll up since tanya was born.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tất cả chỉ là chưng diện lên! - tao đã làm gì với mày hả?

영어

you're all tarted up.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

khi mày bước vào đây, mày chỉ là một đứa đua đòi thảm hại.

영어

when you walked in here, you were a sad little wannabe.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi có cảm giác rằng giới trẻ ngày nay có xu hướng đua đòi.

영어

i have a feeling that the youth nowadays tend to keep up with the joneses.

마지막 업데이트: 2014-08-26
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,793,373,746 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인