검색어: ải ải (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

ải ải

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

mường Ải

영어

muong ai

마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

qua 5 ải.

영어

passing 5 gates...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cô qua ải rồi.

영어

you passed.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Đường Đời khổ Ải.

영어

_

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Đày ải thì đúng hơn!

영어

call it what it is.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Đồn ải cho sự thật lòng

영어

hold to the truth in your heart

마지막 업데이트: 2011-05-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nguyền rủa và đày ải!

영어

cursed and exiled!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cửa ải cuối cùng, cố lên!

영어

last roundup, kemosabe!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh hùng khó qua ải mỹ nhân.

영어

even a hero can be defeated by a beauty.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh hùng nào có qua được ải mỹ nhân.

영어

a great hero falling for a demon.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cô cứ coi đây là ngày khổ ải của tôi.

영어

you've made this a very tough day for me.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

* ta đã bị đầy ải, bị hành hạ *

영어

* i've been exiled, persecuted *

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

do đó chỉ là ải tưởng của sự đưng yên.

영어

what causes molecules to heat up?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh biết napoleon nhớ gì nhất khi bị đày ải ở elba không?

영어

you know what napoleon said he missed the most when he was in exile in elba?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

một vụ tán tỉnh thành công sẽ khiến ngài baelish xử sự như là ngài khổ ải

영어

a successful courtship would make lord baelish acting lord of the vale.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chưa từng nghe nói khách muốn hôn cô dâu còn phải qua ải chém tướng nữa!

영어

bullshit! what kind of rule is that?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

thoát khỏi sự đày ải của giới quý tộc. và thành lập nên nền cộng hòa nhân dân.

영어

to get rid of your nobles and establish the people's republic.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

"hãy hát cho tôi nghe, hỡi các nàng thơ, về con người của bao nhiêu khổ ải

영어

'sing to me of the man, muse the man of twists and turns

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

Đó chính là ý niệm của chúa rằng chúng phải sống như những nô lệ bị nguyền rủa và đày ải cho đến tận cùng của thời gian.

영어

it is god's will.. that they live as slaves cursed and exiled until the end of time.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- không giúp được nhiều người qua ải ngày nay, nhưng khi cần vẫn đào ra được cả đội quân.

영어

- we don't get many through these days, but we could still kit out an army if we had to.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,794,710,117 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인