전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
Ấp
incubation
마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:
lồng ấp
incubator
마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:
phường ấp
ward
마지막 업데이트: 2017-07-10
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Ấp (trứng)
incubate (to)
마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
(sự) ấp, ủ
incubation
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
Ấp a ấp úng
hesitate in speech
마지막 업데이트: 2013-06-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
con chỉ ấp úng.
- god. i stammered.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
còn giao cả bỉ Ấp
not only was he put in charge of biyi...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
giống gà đang ấp.
a sitting duck.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cấp báo từ hậu ấp!
urgent report from the city of houyi! acting interior minister...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
khi tam đô đến bỉ Ấp
his words implied more than they said
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thái ấp riêng của họ.
their own private fiefdom.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hiện nay phỉ Ấp của ai?
and who is now in charge of the city?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cần đến bỉ Ấp vào đêm nay
we must reach biyi tonight to see general gongshan
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh ta phải thích ôm ấp.
he'd have to like cuddling. caring.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cá ấp trứng trong miệng
fish, mouth brooding
마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
"một giai điệu mà ta ấp ủ"
"it is a tune that we cherish"
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
bỉ Ấp của ta không thể bị phá
nobody is demolishing my chengyi why?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng ta có thể ôm ấp và ngủ.
we'll cuddle and sleep in.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
không nhất thiết phải ôm ấp gì đâu
could it be that i can only meet you at a hotel or motel?
마지막 업데이트: 2023-07-24
사용 빈도: 1
품질:
추천인: