검색어: Ẩn phim quảng cáo (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

Ẩn phim quảng cáo

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

phim quảng cáo

영어

commercials

마지막 업데이트: 2010-07-26
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

phim quảng cáo.

영어

- commercial.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

quảng cáo

영어

advertising

마지막 업데이트: 2019-06-28
사용 빈도: 17
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

quảng cáo!

영어

commercials!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tớ đã... đóng một bộ phim quảng cáo.

영어

i did get to do this one commercial.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

-Đấy là một phim quảng cáo quốc gia.

영어

- that's a national commercial.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

giống quảng cáo phim 'jaws.'

영어

like the poster for "jaws."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

sara, chỉ là tờ quảng cáo phim thôi mà.

영어

sara, it was a movie poster.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

và các đài truyền hình cũng sẽ chiếu lại đoạn phim quảng cáo của tớ.

영어

and also, they're running my commercial again.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Đó là điều luật thứ nhất của người máy! Đúng...tôi có xem phim quảng cáo của công ty...

영어

y es, i've seen your commercials.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Đây không phải việc của tôi... nhưng tôi có ý này... cho 1 đoạn phim quảng cáo của công ty ông...

영어

look, this is not what i do, but i got an idea for one of your commercials.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,781,629,657 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인