전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
Ở đó vẫn còn 81 con tin.
there are 81 hostages still up there.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Đang còn dịch bệnh
there are still diseases
마지막 업데이트: 2020-07-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chỗ đó vẫn còn dơ.
it's still dirty there.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
biết đâu rằng ở đó vẫn còn thức ăn.
supposedly there's still some rations left there.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hóa ra, ở đó vẫn còn rất nhiều.
turns out there's a whole bunch of them out there. they attacked...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
câu hỏi đó vẫn còn đấy
the question remains.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cái gã đó vẫn còn đó.
that boy is still there.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh vẫn còn bệnh đó sao?
didn't you fix that yet?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chuyện đó vẫn còn quá sớm.
it was way too early.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cái đó vẫn còn bế tắc hả?
is that still circling the drain?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
biết đâu ngoài đó vẫn còn biển.
maybe the ocean is still there.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mẹ kiếp, tên khốn đó vẫn còn sống.
hell, son of a bitch is still alive.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vẫn còn ở đó
♪ was there once again ♪
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
con người cũ đó vẫn còn tồn tại.
that man still exists.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lão già lẩm cẩm đó vẫn còn sống sao?
is that old goat still creekin' around?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi hy vọng điều đó vẫn còn là sự thật.
i hope that's still true.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- vẫn còn ở đó?
- she said they're still there.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nó vẫn còn ở đó.
he's hanging in there.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh vẫn còn ở đó?
you still live there?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cớ sao lũ ngu ngốc đó vẫn còn chiến đấu?
why do the fools fly?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: