검색어: 3 pack ra nổi chipeo không? (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

3 pack ra nổi chipeo không?

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

cô có ra nổi tới nơi công cộng không?

영어

bet do you even get to gen pop?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- ai mà nghĩ ra nổi?

영어

can you believe, you?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

con không tìm ra nổi một lối vào.

영어

i could not find an entrance.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

họ ko nghĩ ra nổi một điều gì để nói nữa.

영어

they can't think of a single thing to say to each other.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

và cái vết mực xanh đó lau không ra nổi đâu.

영어

that's not coming off.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nếu giờ vào đó... thì sẽ có người không ra nổi.

영어

if we go in there now, some of us aren't coming back.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

jake tyler đã đầu hàng anh ta còn chưa tung ra nổi một cú đấm.

영어

jake tyler taps out! he didn't even throw a punch yet.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

gì cơ, 200 người đến đây và không tìm ra nổi 1 gã đàn ông và 1 con bé?

영어

what? two hundred men can't find one man and a girl?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi đến từ chiến tranh và tôi đã không nhận ra nổi thành phố này.

영어

i came back from the war and i didn't even recognize it.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chỉ vài tháng tập ở đây thôi, anh sẽ không nhận ra nổi mình, tin tôi đi.

영어

after a couple months with us, you won't even recognize yourself, trust me.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

số tiền này có thể vất vả cả đời không làm ra nổi sẽ đảm bảo cuộc sống và học hành cho cả nhà anh hết đời

영어

that's more than you could earn in a lifetime. and your family will be set for life.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh biết đó, cuộc đời luôn cất giữ rất nhiều ngạc nhiên mà ta không thể tưởng tượng ra nổi.

영어

life always keeps back more surprises than we can ever imagine.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhưng các bạn đã ở đây với sự đoàn kết mạnh mẽ. những điều mà người telmarine không thể tưởng tượng ra nổi.

영어

yet here you are in strength and numbers that we telmarines could never have imagined.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhưng không phải vật lý hay hoá học mà chỉ là những bài toán đơn giản... dùng theo cách không thể nào tưởng tượng ra nổi.

영어

but it wasn't physics, chemistry and engineering. i was back to simple math, used in ways i could never have imagined.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

thật là ngạc nhiên trong bữa ăn ông whan il jeong đứng dậy đi lấy khăn ăn cho mọi người trong bàn, có lẽ kiếm không ra nổi một ông chủ tịch nào lại đơn giản đến thế.

영어

it was surprise that mr. whan il jeong got up to get napkins for everyone on the table, probably not find any chairman as simple as that.

마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 2
품질:

인적 기여로
7,788,344,707 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인