검색어: bên nhận (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

bÊn nhẬn

영어

receiver

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

bên nhận thầu

영어

bid solicitor

마지막 업데이트: 2021-05-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bên

영어

i want you by my side

마지막 업데이트: 2024-02-18
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

“bên”:

영어

“party”:

마지막 업데이트: 2019-07-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Đại diện bên nhận

영어

receiver

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

một bên cho, một bên nhận!

영어

give and take!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bÊn b (bÊn nhẬn khoÁn):

영어

party b (assignee)

마지막 업데이트: 2019-05-03
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

bên hồ sơ và nhận dạng báo tin.

영어

r and i just came back.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

mỗi bên sẽ bình đẳng nhận được... 50%.

영어

that's what equal partners get... 50%.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bên cảnh sát trưởng đã tiếp nhận đơn.

영어

sheriff's took a report.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bên vận tải đã nhận yêu cầu của chúng ta.

영어

the carrier got our request.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tất nhiên bên báo chí nhận được tin từ đêm qua.

영어

press got it last night, of course.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nếu em ở đủ lâu bên nó thì sẽ nhận được 1 thứ.

영어

if you stay with him long enough he'll give you one of these.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi xác nhận như bên trên

영어

i confirm as below

마지막 업데이트: 2022-01-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

vừa nhận được tin bên emt...

영어

just got it from the emt...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- bên cảnh sát có chấp nhận không? - chấp nhận sao?

영어

- they're willing to listen?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bên a đồng ý giao và bên b đồng ý nhận thực hiện gói thầu:

영어

party a agrees to assign party b to implement the package:

마지막 업데이트: 2019-07-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

phía bên kia phủ nhận, nhưng tôi chúc mừng anh. cám ơn ông!

영어

even though the other side denies the incident, congratulations.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

các bên ký kết hiệp định này cùng công nhận sự kiểm định chất lượng của nhau.

영어

the signatories shall jointly recognize the accreditation of each other.

마지막 업데이트: 2019-08-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bức xạ sẽ thiêu cháy anh từ bên trong trước khi anh kịp nhận ra đấy.

영어

that radiation will cook you from the inside before you know it.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,794,003,097 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인