검색어: bò viên chiên (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

ca viên chiên

영어

fried shrimp balls

마지막 업데이트: 2020-08-11
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

viên chiên.

영어

curry fish ball.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

viên chiên cà ri?

영어

curry fish ball. curry...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

thịt bò viên

영어

beef ball

마지막 업데이트: 2015-06-05
사용 빈도: 17
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

là nước chanh hay gà viên chiên?

영어

is it lemonade or chicken nuggets?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chúng tôi đã ăn thịt bò viên.

영어

we talk fillets of beef.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

04 00:27:21:95 anh nghĩ xem, mỗi tháng phải giúp//khách hàng mang cả ngàn đôi giày 00 00:27:24:83 ngửi mấy ngàn đôi chân thối, khiến//cho mũi tôi chẳng ngửi được gì nữa 92 00:27:28:87 còn tôi phải bán mấy ngàn cây//cá viên chiên mới đủ tiền 96 00:27:31:91 như thế thì tôi phải xiên đến ba trâm//mấy ngàn viên cá viên

영어

i'm no better!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
8,941,708,240 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인