검색어: bói toámn (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

bói toámn

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

thầy bói

영어

fortune-teller

마지막 업데이트: 2013-07-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- coi bói?

영어

- fortunes?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bói ra ma,

영어

ma fortune sweeping out the trash

마지막 업데이트: 2016-11-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi là thầy bói.

영어

i'm a fortune teller.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bà là thầy bói?

영어

are you the fortune-teller?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bà là thầy bói mà.

영어

why don't you tell me why i hate him?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- bói toán là báng bổ.

영어

- divinations are ungodly.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng là chim bói cá.

영어

they are kingfishers.

마지막 업데이트: 2014-09-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cháu muốn ta bói cái đấy?

영어

you want me to do a reading for that?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bói toán là thứ dở hơi thôi.

영어

oh come on, fortunetelling is nonsense.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

sao bà không bói ra luôn?

영어

why don't you tell me?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bà là thầy bói trong làng ta.

영어

she's the fortuneteller from my village.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bạn có bao giờ đi xem bói chưa?

영어

have you moved to your new house?

마지막 업데이트: 2013-10-02
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cháu mong anh ấy cao. cháu muốn bói tiếp.

영어

ahh, you want another reading.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

có khi ta nên đi gặp dì wu để bói.

영어

maybe we should go see aunt wu and learn our fortunes.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ai lại coi bói kiểu điên khùng gì vậy?

영어

what lunatic reads fortunes that way?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chú có biết ông thầy bói edgar cayce ko?

영어

do you know about edgar cayce, the psychic?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh ta tự xưng là thầy bói nhưng chẳng bao giờ nói đúng cả

영어

he´s a self-proclaimed fortuneteller but he´s never right

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

oh, người tóc hoe, cao, đứng cạnh bà thầy bói.

영어

oh, she's the tall blonde one, near the fortune-teller.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

thầy có phải là thầy bói có thể giúp tôi biết trước được tương lai không

영어

are you a fortune teller who can help me predict the future?

마지막 업데이트: 2021-12-09
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,773,047,243 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인