전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
ta đã từng nói
i have said that earlier
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bạn tôi, carl sagan quá cố, đã từng nói rằng,
my friend, the late carl sagan, used to say,
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cô đã từng nói vậy.
you said that before.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- cô cũng đã từng nói.
- you said it yourself ...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kaka đã từng nói rất nghiêm túc rằng...
a saint once said...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ngươi đã từng nói qua...
did you say...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bạn đã từng đến đây chưa ?
have you ever been here ?
마지막 업데이트: 2016-05-20
사용 빈도: 1
품질:
art, bạn đã từng ở đây?
art, you've been here before?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi không tin là tôi đã từng nói rằng :
i don't believe i ever said this.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bạn đã từng ăn bánh xèo chưa
this is herbal candy.
마지막 업데이트: 2022-04-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
như một vĩ nhân đã từng nói...
like a great man once said...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh từng nói rằng anh yêu tôi!
you said you loved me!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đã từng đến việt nam rồi hả
have you been to vietnam before
마지막 업데이트: 2023-07-17
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng tớ đã từng nói chuyện .
i knew we were meant for each other .
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đã từng đi tới okinawa chưa?
have you ever been to okinawa?
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh đã từng nói nikki là bạn với
you said nikki's friends with
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
, yeah, lần đầu tiên tôi đã từng nghe nói rằng một trong
yeah, first time i ever heard that one
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đã từng xem kẻ vận chuyển chưa ?
have you ever watched transporter ?
마지막 업데이트: 2010-05-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chú đã từng nói với tất cả mọi người
you've been lecturing everyone but yourself.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh và tôi đã từng nói chuyện với nhau.
(sighs) we spoke once before, you and i.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: