전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
bạn không làm phiền tôi
you shouldn't bother me
마지막 업데이트: 2022-01-14
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn không có làm phiền tôi
do i excuse you
마지막 업데이트: 2019-12-14
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Đó là điều đang làm phiền tôi.
- that's what's bugging me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn ko phiền tôi nữa
마지막 업데이트: 2023-08-22
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn cảm phiền cho tôi biết
would you mind telling me
마지막 업데이트: 2013-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn có phiền không nếu tôi
do you mind if i
마지막 업데이트: 2014-10-02
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô đang buồn phiền.
you're depressed.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
xin bạn cảm phiền đợi tôi một lát
excuse me for just a minute
마지막 업데이트: 2012-05-19
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi muốn bạn đừng làm, xin cảm phiền
i'd rather you didn't if you don't mind
마지막 업데이트: 2014-12-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn có phiền khi tôi nhắn tin cho bạn
do you mind if i text you
마지막 업데이트: 2020-04-25
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn có phiền không nếu tôi đổi kênh.
do you mind if i change the channel?
마지막 업데이트: 2013-06-30
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đang có chuyện gì buồn phiền à?
you are on trouble?
마지막 업데이트: 2013-06-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn có phiền không nếu tôi hút thuốc
do you mind if i smoke
마지막 업데이트: 2014-04-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi sợ sẽ làm phiền bạn
i'm afraid it will bother you
마지막 업데이트: 2021-06-08
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi làm phiền bạn rồi à^^
i'm already bothering you
마지막 업데이트: 2022-09-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi không dám làm phiền bạn
i dare not bother you làm
마지막 업데이트: 2021-09-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi có làm phiền bạn không ?
did i bother you ?
마지막 업데이트: 2013-08-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi sẽ không làm phiền bạn nữa
i will not bother you anymore
마지막 업데이트: 2024-01-20
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
bây giờ tôi đang rãnh. tôi sợ làm phiền công việc của bạn
i'm free now
마지막 업데이트: 2021-11-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
không phiền bạn nữa tôi đi ngủ đây
i really like you
마지막 업데이트: 2022-03-22
사용 빈도: 1
품질:
추천인: