전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
anh có địa chỉ nhà riêng không?
does she have a husband or a kid old enough to drive?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh có muốn đặt riêng không?
uh, i see. is-is-is there any particular occasion?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- cô có phòng riêng không?
-do you live on your own?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
có thể sắp xếp gặp riêng không?
can you arrange to meet with him?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bạn bè gọi tôi là "lionel." cô có tên riêng không?
my friends call me lionel. you got a first name?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
tôicóthĂ có chút không gian riêng t°không?
can i get some privacy?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh cần phải có bạn riêng của mình, anh hiểu không?
you need to be your own man, you know?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nó có sao không nh?
will he be all right?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
từ từ, bạn gái của anh có bạn trai riêng?
wait. your girlfriend has a boyfriend?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nó có t? nh không d? y?
is he fucking stoned?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- có nh? n l? i không dây?
- do you want to do it?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- không, tôi có xe riêng.
– no, i've got my car.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- cô không có tiền của riêng mình?
and you haven't got your own money?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
florence không có quân đội riêng.
florence has no army of its own.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
không, ta có việc riêng của mình.
no, this is one i set myself.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
không có ǵ riêng t°ß ây .
nothing is private here.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
lydia không có giọng nói riêng.
lydia doesn't have her own voice.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
con l¡nh không?
aren't you cold? you're ok?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cô ấy không nh...
she doesn't rem...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
b? n mày không bi? t nh?
and they're none of yours.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: