인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
-Điều đó để làm gì?
what does that do?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hỏi cái đó để làm gì?
what is the point of that question?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-Điều đó để làm gì ư?
what does that do?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hỏi để làm gì?
why?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bạn cần cái đó để làm gì?
what do you want it for?
마지막 업데이트: 2013-03-13
사용 빈도: 1
품질:
anh nói ra điều đó để làm gì.
what'd you have to say a thing like that for?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh hỏi chuyện đó để làm gì?
it's just...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-peter, tớ biết điều đó để làm gì?
peter, what makes you think i'd want to know that?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bạn cần hỏi gì
i'll give you advice
마지막 업데이트: 2020-12-14
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hỏi anh điều gì cũng được.
as a matter of fact, ask me anything at all.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- các bạn có thể hỏi tôi bất cứ điều gì.
- well, um, ask me something.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn có để nói điều gì đó
you got to say something
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Điều gì đó để đặt niềm tin.
something to believe in.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi không hỏi chư thần điều đó có nghĩa gì.
i didn't ask the gods what it meant.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh ấy đến để hỏi bạn về điều đó
he came to ask you about it
마지막 업데이트: 2014-07-29
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đang làm gì đó, cho tôi hỏi tí
what are you doing, let me ask you something
마지막 업데이트: 2018-03-17
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
martin đã hỏi cậu điều gì đó qua di động.
martin asked you something on the phone.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh hỏi em muốn biết gì. em muốn biết điều đó.
you asked me what i wanted to know.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hãy hỏi chúng gì đó.
let's ask them for something.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thì để ước một điều gì đó
make a wish
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: