검색어: bạn khá kiệm lời (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

bạn khá kiệm lời

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

- kiệm lời đi.

영어

- save it.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bạn khá điển trai.

영어

you're quite a hunk!

마지막 업데이트: 2013-03-13
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

kiệm lời đi, merlyn.

영어

save it, merlyn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

đất nước của bạn khá xa với tôi

영어

your country is quite far away from me

마지막 업데이트: 2019-12-08
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- trông họ sợ sệt và kiệm lời.

영어

- they're in awe and speechless.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cười và vỗ tay như thể các bạn khá hơn tất cả.

영어

laugh and clap like you're better than everybody.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tụi bây nên tiết kiệm lời nói khi thăm mả của nó đó.

영어

save your words for when you visit his grave.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

"chúng tôi ổn" sao mà kiệm lời vậy, peeta?

영어

so taciturn all of a sudden.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

lực vương, anh bạn khá lắm. ta sẽ cùng vui với trò này.

영어

ricky, you're putting up a pretty good show, i'll join in for the fun.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Đêm cuối cùng của cuộc đời tôi, tôi rời nhà 1 người bạn khá trễ.

영어

on the last night of my life, i left a friend's house late.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

vậy nên mày kiệm lời về bài phát biểu, uh... 3 quả tim, 2 lá lách,

영어

so you can save me the speech on the, uh...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi nói với cậu ta tôi có một người bạn khá là quen thuộc với thời kì đó, có thế nói vậy.

영어

i'm gonna get you out on bail in just a few hours. jo:

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

còn rush thì - hồ sơ của anh ta thuộc dạng tối mật hoặc bị chỉnh sửa, và anh ta rất kiệm lời chỉ trừ phi lúc các anh muốn anh ta im miệng, nhưng anh ta rất thông minh.

영어

rust-- now his texas files were classified or redacted, and he wasn't big on talking except when you wanted him to shut up, but he was smart.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
8,025,530,118 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인