전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
anh làm tôi sợ đó.
you gave me a real scare there.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- Ông làm tôi thấy sợ đó, ông già!
- you gotta be shittin' me, man!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
làm người của tôi sợ đó.
that would frighten my people.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- tôi cảm thấy sợ.
- l feel scared.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi rất sợ điều đó
i want a long term relationship
마지막 업데이트: 2024-03-06
사용 빈도: 1
품질:
tôi chỉ cảm thấy sợ.
i was just scared.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cha tôi thường làm tôi thấy lo sợ.
my father made me nervous.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bạn nghĩ tôi sợ bạn chắc
you think i'm afraid you are
마지막 업데이트: 2021-03-17
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đó là điều làm tôi sợ.
that's the part that scares me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi cảm thấy sợ, alice.
i'm frightened, alice.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhưng tôi chưa từng thấy sợ.
but i was never scared of it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
không, tôi sợ đó là tôi.
no, i'm afraid that would be me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
có nó tôi cảm thấy sợ thổi đi
i still don't feel safe with him around
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi nói tôi nghĩ chứng sợ đó...
i'm saying i think this claustrophobia thing...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhưng tại sao tôi lại thấy sợ?
but why am i frightened?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
khi nào tôi thấy zui, tôi lại lo sợ
whenever i am happy, i get scared
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi muốn cho chúng thấy tôi không sợ.
i want them to see i'm not frightened.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mụ đó xấu thấy sợ.
that's one ugly bitch.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
sợ tôi thấy gì à?
why? afraid that i caught something?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lúc đó tôi vô cùng sợ...
i was so scared
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: