전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
Ủng hộ tôi
i hope you don't mind
마지막 업데이트: 2020-11-10
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
giữ hộ tôi.
you got to take over from me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn có ủng hộ tôi không
are you with me
마지막 업데이트: 2014-03-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn sẽ luôn ủng hộ tôi chứ?
have you arrived
마지막 업데이트: 2019-05-31
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúa phù hộ tôi.
god help me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh đã yểm hộ tôi.
you had my back.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn uống nước cam chưa ?
have you had lunch?
마지막 업데이트: 2022-06-20
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- nhớ hộ tôi việc này....
- hey. do us both a favour.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- các bạn uống mừng gì?
- what are we drinking to?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bế con bé hộ tôi với.
are you okay? please, just-- please, just take her.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cầm hộ tôi cái, amigo.
hold this for me, amigo.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- anh tắt đèn hộ tôi nhé.
can you turn the lights off?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- gọi taxi hộ tôi được chứ?
- could you call a cab?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cám ơn vì đã ủng hộ tôi.
we are drift compatible. thank you for standing up for me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vậy chào ông ta hộ tôi nhé!
well give him my regards.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn uống được bao nhiêu lon bia
why do you come to vietnam?
마지막 업데이트: 2022-12-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Ông lấy hộ tôi một thứ nhé?
- can you pick me up something?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- thôi nào, nói hộ tôi đi, vic.
- come on, back me up, vic.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn có nghĩ là bạn có thể mở hộ tôi cái cửa được không?
do you think you could open the door please?
마지막 업데이트: 2012-12-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh lấy hộ tôi cái khác được không?
can you get me another one?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: