검색어: bệnh hiểm nghèo (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

bệnh hiểm nghèo

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

Ông ta chết vì bệnh hiểm nghèo.

영어

he died of liver disease.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

thế gian này là một chốn hiểm nghèo.

영어

the world is a perilous place.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cảnh hiểm nguy, cảnh hiểm nghèo, tai hoạ.

영어

distress

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

tình thế hiểm nghèo phải xài kế hiểm thôi.

영어

desperate times call for desperate measures.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tất cả bọn họ đều đang trong cơn hiểm nghèo.

영어

they're all on borrowed time.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi cho rằng cô muốn có một bác sĩ để chữa được căn bệnh hiểm nghèo này.

영어

thanks.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nói với họ là họ sẽ xung phong cho một sứ mệnh hiểm nghèo.

영어

tell them they're volunteering for a hazardous mission.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

và tất cả những loài cá sống dựa vào rặng san hô cũng đi đến chỗ hiểm nghèo.

영어

and all the fish species that depend on the coral reefs are also in jeopardy as a result.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ai lăn đã khỏi chỗ nó, sẽ bị thương; kẻ bửa củi có khi phải hiểm nghèo.

영어

whoso removeth stones shall be hurt therewith; and he that cleaveth wood shall be endangered thereby.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tín hiệu tay của cảnh sát có ý nghĩa quyết định trong những tình huống hiểm nghèo.

영어

police hand signals are crucial in life-threatening situations.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hậu quả chính trị sẽ rất thảm khốc cho nước pháp, nếu vị khách quý này gặp hiểm nghèo như vậy.

영어

political consequences would be catastrophical for france, if its guest would be left in such a dramatic situation.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

madam, tôi cần gặp ông ta ngay, nếu ko, tính mạng của hàng trăm công dân mỹ sẽ ở vào tình cảnh hiểm nghèo.

영어

ma'am, i need to see him right away, otherwise hundreds of american lives will be in jeopardy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đó là sự thiên phú tâm linh, (món quà tâm linh) nhưng nó cũng có thể đẩy anh vào tình thế hiểm nghèo.

영어

it is a spiritual gift, but it also puts you at risk.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

92 01:11:52:87 ngày mai là ngày sinh nhật của tôi 96 01:11:54:87 Đáng chết, hôm nay mắc bệnh//hiểm nghèo, ngày mai sinh nhật

영어

bastard, such a coincidence? come on!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

thế thì, bây giờ hãy sai đem lục súc và mọi vật thuộc về ngươi ở ngoài đồng vào, cho khỏi hiểm nghèo. mưa đá sẽ rớt xuống trên mọi người và vật đang ở ngoài đồng không vào nhà, thì sẽ chết hết.

영어

send therefore now, and gather thy cattle, and all that thou hast in the field; for upon every man and beast which shall be found in the field, and shall not be brought home, the hail shall come down upon them, and they shall die.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vết thương ngươi không thuốc chữa, dấu vít ngươi rất hiểm nghèo; phàm kẻ nghe nói về ngươi đều vỗ tay trên ngươi; vì ai là kẻ chẳng từng chịu luôn sự hung ác của ngươi!

영어

there is no healing of thy bruise; thy wound is grievous: all that hear the bruit of thee shall clap the hands over thee: for upon whom hath not thy wickedness passed continually?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,030,242,476 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인